Công Ty Cổ Phần Yêu Cà Phê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Yêu Cà Phê do Nguyễn Ngọc Huyền thành lập vào ngày 15/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Yêu Cà Phê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Yêu Cà Phê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Love Coffee Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 43, phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108184899

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108184899

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Yêu Cà Phê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
41 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
42 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
43 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
44 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
45 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
46 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
47 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
56 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
57 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
58 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
59 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 51100 Vận tải hành khách hàng không N
62 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
63 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
64 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
65 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
66 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
67 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
68 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
76 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
77 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
78 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
79 53100 Bưu chính N
80 53200 Chuyển phát N
81 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55101 Khách sạn N
83 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
87 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
88 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 77101 Cho thuê ôtô N
93 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
94 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
95 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
96 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
99 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
100 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
101 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
102 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
103 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
104 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401669084

Người đại diện: Võ Duy Quang

468 Lê Duẩn - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702324561

Người đại diện: Trần Thị Minh Thư

Số 9A/6, đường Đông Nhì - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304081233-002

Người đại diện: Tăng Quang Định

Tổ 10, ấp Thị Vải, xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801043712

04 Nguyễn Trãi, Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801462218

Xã Nga Vịnh - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700971165

Quảng An - Xã Quảng An - Huyện Đầm Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401669528

Người đại diện: Trương Quốc Dũng

Lô 27 B3 Phan Đình Giót - Phường Hoà Hiệp Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702324480

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyết

Số 63, đường Lý Thường Kiệt, Khu phố Thắng Lợi 2 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600928645-001

Người đại diện: Lê Đỗ Cao Hà

ấp Phước Lộc, xã Tân Phước - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801043670

114 Nguyễn Trãi, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801462232

Xã Nga Thắng - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700971172

Tân Lập - Xã Tân Lập - Huyện Đầm Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết