Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg do Nguyễn Thị Hằng thành lập vào ngày 29/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg

Địa chỉ: B19/D21 Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108189897

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108189897

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Ntg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
10 01462 Chăn nuôi gà N
11 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
12 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
13 01490 Chăn nuôi khác N
14 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
20 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
22 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
25 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
26 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
27 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
28 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
31 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
32 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
33 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
34 16102 Bảo quản gỗ N
35 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
36 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
37 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
38 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
39 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
40 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
41 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
42 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
43 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
44 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
45 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
46 18110 In ấn N
47 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
48 18200 Sao chép bản ghi các loại N
49 19100 Sản xuất than cốc N
50 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
51 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
52 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
53 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
54 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
55 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
56 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
57 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
58 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
59 20222 Sản xuất mực in N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
62 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
63 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
64 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
68 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
69 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
70 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
71 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
72 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
73 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
74 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
75 26520 Sản xuất đồng hồ N
76 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
77 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
78 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
81 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
82 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
84 32200 Sản xuất nhạc cụ N
85 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
86 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
87 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
88 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
89 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
90 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
91 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
92 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
93 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
94 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
95 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
96 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
97 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
98 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
99 37001 Thoát nước N
100 37002 Xử lý nước thải N
101 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
102 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
103 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
104 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
105 42200 Xây dựng công trình công ích N
106 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
107 43110 Phá dỡ N
108 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
109 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
112 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
129 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
130 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
131 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
132 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
133 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
134 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
135 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
137 46632 Bán buôn xi măng N
138 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
139 46634 Bán buôn kính xây dựng N
140 46635 Bán buôn sơn, vécni N
141 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
142 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
143 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
146 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
156 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
157 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
158 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
159 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
160 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
161 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
162 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
163 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
164 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
165 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
166 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
167 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
168 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
169 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
170 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
171 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
172 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
173 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
174 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
175 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
176 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
177 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
178 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
179 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
180 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313668638

Người đại diện: Quách Hoà

265/45 Đường Phan Văn Khỏe - Phường 05 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108299226

Người đại diện: Hà Quý Nhân

Số 18 ngõ 65 ngách 65/5 phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313748298

Người đại diện: Trịnh Thanh Chương

31 Hoàng Diệu - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108006952

Người đại diện: Hoàng Xuân Mai

Số 190 - 192, đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108299508

Người đại diện: Hoàng Thị Duyên

số 3, ngõ 93 phố Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313670651

Người đại diện: Lê Nguyễn Ngọc Sơn

550B Hậu Giang - Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313748499

Người đại diện: Đoàn Quang Vinh

Phòng 303B, Lô M3, Cao ốc Tôn Thất Thuyết, số 1 Tôn Thất Thu - phường 01 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108012970

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Mai

Số nhà 24, ngách 95/35, tổ 12, đường Vũ Xuân Thiều, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108297719

Người đại diện: Đặng Ngọc Hòa

Ngõ 45, Đường Trần Thái Tông, Tổ 38, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303675918-025

Người đại diện: Lê Thị Minh Thu

184D Xóm Chiếu - Phường 14 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313670926

Người đại diện: Trần Bửu Nghi

402/6/3 Hậu Giang - Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108015040

Người đại diện: Nguyễn Tiến Việt

Số 8 Ngách 765/149 đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 9, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết