Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hoàng Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hoàng Nguyễn do Hoàng Nghĩa Hiếu thành lập vào ngày 19/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hoàng Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hoàng Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Nguyen Construction And Furniture Company Limited

Địa chỉ: Đội 1, thôn Phụ Công, Xã Hòa Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108190010

Người ĐDPL: Hoàng Nghĩa Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 19/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108190010

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hoàng Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
18 01462 Chăn nuôi gà N
19 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
20 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
21 01490 Chăn nuôi khác N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
30 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
33 08101 Khai thác đá N
34 08102 Khai thác cát, sỏi N
35 08103 Khai thác đất sét N
36 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
37 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
38 08930 Khai thác muối N
39 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
43 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
44 16102 Bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
47 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
48 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
49 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
50 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
52 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
53 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
54 20222 Sản xuất mực in N
55 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
57 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
59 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
60 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
61 21001 Sản xuất thuốc các loại N
62 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
63 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
64 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
65 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
66 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
67 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
68 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
69 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
70 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
71 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
72 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
73 23941 Sản xuất xi măng N
74 23942 Sản xuất vôi N
75 23943 Sản xuất thạch cao N
76 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
77 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
78 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
79 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
80 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
81 24310 Đúc sắt thép N
82 24320 Đúc kim loại màu N
83 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
84 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
85 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
86 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
87 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
88 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
89 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
90 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
91 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
92 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
93 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
94 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
95 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
96 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
97 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
98 26520 Sản xuất đồng hồ N
99 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
100 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
101 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
102 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
103 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
104 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
105 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
106 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
107 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
108 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
109 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
110 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
111 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
112 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
113 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
114 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
115 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
116 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
117 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
118 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
119 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
120 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
121 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
122 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
123 28230 Sản xuất máy luyện kim N
124 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
125 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
126 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
127 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
128 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
129 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
130 29100 Sản xuất xe có động cơ N
131 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
132 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
133 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
134 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
135 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
136 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
137 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
138 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
139 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
140 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
141 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
142 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
143 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
144 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
145 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
146 32200 Sản xuất nhạc cụ N
147 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
148 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
149 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
150 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
151 35302 Sản xuất nước đá N
152 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
153 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
154 37001 Thoát nước N
155 37002 Xử lý nước thải N
156 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
157 3812 Thu gom rác thải độc hại N
158 38121 Thu gom rác thải y tế N
159 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
160 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
161 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
162 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
163 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
164 3830 Tái chế phế liệu N
165 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
166 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
167 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
168 41000 Xây dựng nhà các loại N
169 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
170 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
171 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
172 42200 Xây dựng công trình công ích N
173 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
174 43110 Phá dỡ N
175 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
176 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
177 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
178 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
179 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
180 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
181 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
182 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
183 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
184 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
185 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
186 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
187 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
188 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
189 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
190 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
191 4541 Bán mô tô, xe máy N
192 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
193 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
194 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
195 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
196 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
197 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
198 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
199 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
200 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
201 46101 Đại lý N
202 46102 Môi giới N
203 46103 Đấu giá N
204 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
205 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
206 46202 Bán buôn hoa và cây N
207 46203 Bán buôn động vật sống N
208 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
209 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
210 46310 Bán buôn gạo N
211 4632 Bán buôn thực phẩm N
212 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
213 46322 Bán buôn thủy sản N
214 46323 Bán buôn rau, quả N
215 46324 Bán buôn cà phê N
216 46325 Bán buôn chè N
217 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
218 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
219 4633 Bán buôn đồ uống N
220 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
221 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
222 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
223 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
224 46411 Bán buôn vải N
225 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
226 46413 Bán buôn hàng may mặc N
227 46414 Bán buôn giày dép N
228 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
232 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
233 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
234 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
235 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
236 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
237 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
238 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
239 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
240 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
241 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
242 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
243 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
244 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
253 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
254 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
255 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
256 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
257 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
258 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
259 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
260 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
261 5224 Bốc xếp hàng hóa N
262 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
263 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
264 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
265 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
266 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
267 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
268 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
269 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
270 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
271 53100 Bưu chính N
272 53200 Chuyển phát N
273 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55101 Khách sạn N
275 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
276 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
278 5590 Cơ sở lưu trú khác N
279 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
280 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
281 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
282 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
283 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
284 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
285 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
286 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
287 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
288 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
289 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
290 58110 Xuất bản sách N
291 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
292 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
293 58190 Hoạt động xuất bản khác N
294 58200 Xuất bản phần mềm N
295 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
296 71101 Hoạt động kiến trúc N
297 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
298 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
299 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
300 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
301 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
302 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
303 73100 Quảng cáo N
304 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
305 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
306 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
307 7710 Cho thuê xe có động cơ N
308 77101 Cho thuê ôtô N
309 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
310 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
311 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
312 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
313 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
314 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
315 85322 Dạy nghề N
316 85410 Đào tạo cao đẳng N
317 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
318 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
319 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
320 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
321 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901170260

Người đại diện: Trần Thành Hưng

Ia Sa, Xã H Bông, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316848452

Người đại diện: Đường Phan Phong

28/30/8/1 Đường Thạnh Lộc 31, KP3C, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316843599

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Điệp

Tầng 5, Tòa nhà Songdo, 62A Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801355565

Người đại diện: Phạm Văn Quyền

Khu dân cư Nhân Nghĩa, Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316843172

Người đại diện: Võ Thị Trà My

104 Hàm Nghi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316847674

Người đại diện: Trần Thanh Thiện

23B Tổ 14, Ấp 3, đường Đào Sư Tích, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801355558

Người đại diện: Phạm Thị Quế

Số nhà 36 đường Đoàn Đình Duyệt, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316848445

Người đại diện: Nguyên Văn Hân

39/5/6C1 đường số 22, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316846279

Người đại diện: Trần Văn Bền

58 Đỗ Quang, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316846293

Người đại diện: Nguyễn Hữu Khang

268 Thạch Lam, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316846328

Người đại diện: Phan Hữu Nghĩa

24H Đường Chiến Lược, Khu phố 17, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801252413

Người đại diện: Trần Thị Nhoan

Tổ 2, Ấp 5, Xã Minh Thắng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết