Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Truyền Thông Bn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Truyền Thông Bn do Nguyễn Thị Bảo Ngọc thành lập vào ngày 19/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Truyền Thông Bn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Truyền Thông Bn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bn Media And Travel Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu A6, Tầng 4, Tháp 2, Times Tower, 35 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108190268

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Bảo Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 19/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108190268

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Truyền Thông Bn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
30 46411 Bán buôn vải N
31 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
32 46413 Bán buôn hàng may mặc N
33 46414 Bán buôn giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
69 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
96 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
97 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
98 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
99 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
100 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
101 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
102 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
103 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
104 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
105 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
106 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
107 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
108 49200 Vận tải bằng xe buýt N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
111 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
112 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
115 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
116 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
117 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
118 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55101 Khách sạn N
121 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
131 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
132 58110 Xuất bản sách N
133 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
134 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
135 58190 Hoạt động xuất bản khác N
136 58200 Xuất bản phần mềm N
137 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
138 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
139 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
140 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
141 59120 Hoạt động hậu kỳ N
142 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
143 5914 Hoạt động chiếu phim N
144 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
145 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
146 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
147 60100 Hoạt động phát thanh N
148 60210 Hoạt động truyền hình N
149 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
150 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
151 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
152 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
153 7710 Cho thuê xe có động cơ N
154 77101 Cho thuê ôtô N
155 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
156 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
157 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
158 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108361354

Người đại diện: Giáp Thị Huyền Anh

Số 9, ngõ 20 Trinh Lương, Tổ 12, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314663209

Người đại diện: Vương Thị Ngọc Trân

17/1 Mễ Cốc, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105927722

Người đại diện: Nguyễn Hữu Dư

Cụm 8 - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315078095

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Gia

62/25 Lâm Văn Bền, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314862349

Người đại diện: Nguyễn Thế Vinh

Số 219 Đường III, KDC Khang Điền, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314078134

Người đại diện: Phạm Hồng Hiệp

342/7 ấp 1 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108360939

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số nhà 29, Liền kề 9, Khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105929310

Người đại diện: Nguyễn Văn Quý

Đội 1, thôn Địch Trung - Xã Phương Đình - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314660896

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Hằng

16 Đường 232 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315082366

Người đại diện: Phạm Thị Diệu Linh

531 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314863215

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

86/7/17 Đường Đình Phong Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314077557

Người đại diện: Huỳnh Hữu Nghiệp

118/18 ấp 4 - Xã Phước Lộc - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết