Công Ty TNHH Nguyễn Vũ Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nguyễn Vũ Hải do Đào Thị Hải Anh thành lập vào ngày 19/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nguyễn Vũ Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyễn Vũ Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Vu Hai Company Limited

Địa chỉ: Số 746 Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108190282

Người ĐDPL: Đào Thị Hải Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108190282

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nguyễn Vũ Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
73 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
75 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
76 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
77 20222 Sản xuất mực in N
78 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
79 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
80 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
82 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
83 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
84 23941 Sản xuất xi măng N
85 23942 Sản xuất vôi N
86 23943 Sản xuất thạch cao N
87 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
88 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
89 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
90 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
91 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
92 24310 Đúc sắt thép N
93 24320 Đúc kim loại màu N
94 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
95 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
96 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
97 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
98 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
99 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
100 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
101 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
102 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
103 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
104 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
105 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
106 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
107 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
108 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
109 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
110 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
111 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
112 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
113 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
114 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
115 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
116 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
117 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
118 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
119 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
120 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
121 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
122 28230 Sản xuất máy luyện kim N
123 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
124 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
125 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
126 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
127 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
128 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
129 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
130 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
131 32200 Sản xuất nhạc cụ N
132 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
133 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
134 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
135 37001 Thoát nước N
136 37002 Xử lý nước thải N
137 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
138 3812 Thu gom rác thải độc hại N
139 38121 Thu gom rác thải y tế N
140 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
141 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
142 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
143 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
144 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
145 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
146 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
147 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
148 42200 Xây dựng công trình công ích N
149 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
150 43110 Phá dỡ N
151 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
152 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
153 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
154 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
155 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
156 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
157 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
158 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
159 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
160 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
161 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
162 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
163 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
164 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
165 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
166 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
167 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
168 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
169 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
170 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
171 4541 Bán mô tô, xe máy N
172 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
173 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
174 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
175 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
176 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
177 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
178 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
179 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
180 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
181 46101 Đại lý N
182 46102 Môi giới N
183 46103 Đấu giá N
184 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
185 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
186 46202 Bán buôn hoa và cây N
187 46203 Bán buôn động vật sống N
188 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
189 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
190 46310 Bán buôn gạo N
191 4632 Bán buôn thực phẩm N
192 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
193 46322 Bán buôn thủy sản N
194 46323 Bán buôn rau, quả N
195 46324 Bán buôn cà phê N
196 46325 Bán buôn chè N
197 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
198 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
199 4633 Bán buôn đồ uống N
200 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
201 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
202 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
203 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
204 46411 Bán buôn vải N
205 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
206 46413 Bán buôn hàng may mặc N
207 46414 Bán buôn giày dép N
208 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
209 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
210 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
211 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
212 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
213 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
214 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
215 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
216 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
217 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
218 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
219 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
220 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
221 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
222 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
223 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
224 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
225 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
226 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
227 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
228 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
229 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
230 46612 Bán buôn dầu thô N
231 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
232 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
233 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
234 46621 Bán buôn quặng kim loại N
235 46622 Bán buôn sắt, thép N
236 46623 Bán buôn kim loại khác N
237 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
238 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
239 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
240 46632 Bán buôn xi măng N
241 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
242 46634 Bán buôn kính xây dựng N
243 46635 Bán buôn sơn, vécni N
244 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
245 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
246 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
247 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
248 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
249 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
250 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
251 46694 Bán buôn cao su N
252 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
253 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
254 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
255 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
256 46900 Bán buôn tổng hợp N
257 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
258 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
294 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
295 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
296 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
297 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
298 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
299 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
300 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
301 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
302 49400 Vận tải đường ống N
303 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
304 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
305 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
306 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
307 5224 Bốc xếp hàng hóa N
308 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
309 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
310 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
311 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
312 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
313 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
314 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
315 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
316 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
317 53100 Bưu chính N
318 53200 Chuyển phát N
319 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55101 Khách sạn N
321 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
322 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
323 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
324 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
325 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
326 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
327 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
328 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
329 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
330 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
331 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
332 58110 Xuất bản sách N
333 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
334 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
335 58190 Hoạt động xuất bản khác N
336 58200 Xuất bản phần mềm N
337 7710 Cho thuê xe có động cơ N
338 77101 Cho thuê ôtô N
339 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
340 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
341 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
342 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
343 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
344 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
345 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
346 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
347 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
348 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
349 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
350 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603054610

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Số 601A, Tổ 15B, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700396740

Người đại diện: Phạm Hồng Điệp

Tổ 47, Khu 12 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311909824-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Trang

124 Nguyễn Chí Thanh - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201229343

Người đại diện: Nguyễn Nam Long

Số 686 đường Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-004

Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603054603

Người đại diện: Trần Thị Thảo Sương

Tổ 1, ấp Vàm - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700397039

Người đại diện: Trần Thị Kiều

Ki ốt tỉnh Đoàn, đường Hạ Long - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540845

Người đại diện: Trần Thị Sen

22 Nguyễn Huy Tự - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-005

Thị trấn Cần Đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết