Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại P&h Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại P&h Việt Nam do Nguyễn Thị Thảo thành lập vào ngày 20/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại P&h Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại P&h Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: P&h Viet Nam Trade And Production Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 18 lô 1, khu đô thị Nam La Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108191889

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108191889

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị truyền thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại P&h Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
9 46621 Bán buôn quặng kim loại N
10 46622 Bán buôn sắt, thép N
11 46623 Bán buôn kim loại khác N
12 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
13 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
14 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
15 46632 Bán buôn xi măng N
16 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
17 46634 Bán buôn kính xây dựng N
18 46635 Bán buôn sơn, vécni N
19 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
20 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
21 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
22 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
23 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
24 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
25 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
26 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
27 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
28 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
29 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
32 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
33 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
34 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
35 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
36 49400 Vận tải đường ống N
37 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
38 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
39 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
40 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
41 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
42 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
43 51100 Vận tải hành khách hàng không N
44 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
45 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
46 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
47 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
48 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
49 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55101 Khách sạn N
51 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
56 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
60 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
61 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
62 58110 Xuất bản sách N
63 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
64 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
65 58190 Hoạt động xuất bản khác N
66 58200 Xuất bản phần mềm N
67 7710 Cho thuê xe có động cơ N
68 77101 Cho thuê ôtô N
69 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
70 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
71 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
72 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
73 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
74 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
75 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
76 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
77 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
78 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
79 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
80 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
81 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
82 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
83 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
84 79110 Đại lý du lịch N
85 79120 Điều hành tua du lịch N
86 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
87 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
88 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
89 80300 Dịch vụ điều tra N
90 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
91 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
92 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
93 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
94 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5900190634-001

Xã IaSao - Huyện Ia Grai - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800925959

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Tổ 2, thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300350517

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hà

Xóm Mỹ Đông, Thôn Liên Hiệp, Xã Bình Hiệp - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100813976

Tầng 3, Số 110, đường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800925973

Thôn Tân Lập - Xã Tân Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200237109-001

16 Phạm Văn Đồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300324852

Người đại diện: Phan Thị Lang

Thôn Đại An Tây, Xã Hành Thuận - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100814747

Người đại diện: Huỳnh Thị Minh Thuận

Tổ 5 KV 1 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100105454-001

223 Lê Duẩn - Tổ 12 - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800925998

- Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết