Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Vệ Tqt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Vệ Tqt do Đào Xuân Khánh thành lập vào ngày 20/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Vệ Tqt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Vệ Tqt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tqt Security Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 5, số 96 đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108192346

Người ĐDPL: Đào Xuân Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108192346

Lĩnh vực: Hoạt động bảo vệ cá nhân


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Vệ Tqt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
30 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
49 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
50 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
77 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
78 46612 Bán buôn dầu thô N
79 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
80 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 46621 Bán buôn quặng kim loại N
83 46622 Bán buôn sắt, thép N
84 46623 Bán buôn kim loại khác N
85 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
97 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
98 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
99 46694 Bán buôn cao su N
100 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
101 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
102 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
103 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
104 46900 Bán buôn tổng hợp N
105 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
125 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
126 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
127 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
128 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
129 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
130 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
131 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
132 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
133 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
134 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
135 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
136 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
137 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
138 49400 Vận tải đường ống N
139 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
140 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
141 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
142 51100 Vận tải hành khách hàng không N
143 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
144 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
145 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
146 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
147 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
148 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
149 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
150 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
151 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
152 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
153 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
154 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
155 53100 Bưu chính N
156 53200 Chuyển phát N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
159 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
160 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
162 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
163 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
164 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
165 58110 Xuất bản sách N
166 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
167 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
168 58190 Hoạt động xuất bản khác N
169 58200 Xuất bản phần mềm N
170 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
171 71101 Hoạt động kiến trúc N
172 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
173 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
174 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
175 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
176 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
177 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
178 73100 Quảng cáo N
179 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
180 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
181 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
182 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
183 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
184 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
185 75000 Hoạt động thú y N
186 7710 Cho thuê xe có động cơ N
187 77101 Cho thuê ôtô N
188 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
189 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
190 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
191 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
192 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
193 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
194 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
195 79110 Đại lý du lịch N
196 79120 Điều hành tua du lịch N
197 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
198 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân Y
199 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
200 80300 Dịch vụ điều tra N
201 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
202 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
203 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
204 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
205 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701437118

Người đại diện: Đỗ Ngọc Sơn

Khu Vĩnh Hồng - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900244087

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Thôn Nha Thượng - Cạnh UBND xã Phùng Hưng - Xã Phùng Hưng - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000292661

Người đại diện: Tôn Chính Đại

Thôn Chùa - Xã Cẩm Nhượng - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401729262

Người đại diện: Võ Thị Loan

Lô 1404-1405 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000215312

Người đại diện: Trương Huê

Khóm 8 - Huyện Thới Bình - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701437044

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Số 10, Lê Văn Tám - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900244129

Người đại diện: Lê bá Kha

Xã ông đình - Xã ông Đình - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000289789

Người đại diện: Nguyễn Đình Thuận

Thôn 8-Xã Cẩm Thăng - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401729255

Người đại diện: Phan Hoàng Vũ

Tổ 50 - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500289048

Người đại diện: Hoàng Văn Biền

Số nhà 223, Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Đống Đa - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000180194

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thạch

Khóm 1 - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701437090

Người đại diện: Hoàng Văn Đà

Số 97, khu 6 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết