Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Linh Vy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Linh Vy do Bùi Văn Đạt thành lập vào ngày 21/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Linh Vy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Linh Vy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Linh Vy Production And Trade Company Limited

Địa chỉ: Số 21, ngách 27/40 đường Tây Mỗ, Tổ dân phố Phú Hà, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108192843

Người ĐDPL: Bùi Văn Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 21/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108192843

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Linh Vy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
41 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
42 16102 Bảo quản gỗ N
43 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
44 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
45 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
48 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
49 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
50 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
51 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
52 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
53 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
54 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
55 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
56 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
57 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
58 23941 Sản xuất xi măng N
59 23942 Sản xuất vôi N
60 23943 Sản xuất thạch cao N
61 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
62 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
63 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
64 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
65 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
66 24310 Đúc sắt thép N
67 24320 Đúc kim loại màu N
68 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
69 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
70 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
71 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
72 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
73 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
74 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
75 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
76 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
77 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
78 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
79 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
80 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
81 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
82 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
83 26520 Sản xuất đồng hồ N
84 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
85 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
86 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
87 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
88 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
89 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
90 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
91 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
92 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
93 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
94 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
95 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
96 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
97 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
98 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
99 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
100 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
101 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
102 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
103 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
104 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
105 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
106 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
107 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
108 28230 Sản xuất máy luyện kim N
109 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
110 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
111 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
112 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
113 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
114 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
115 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
116 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
117 32200 Sản xuất nhạc cụ N
118 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
119 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
120 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
121 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
122 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
123 42200 Xây dựng công trình công ích N
124 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
125 43110 Phá dỡ N
126 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
127 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
128 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
129 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
131 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
133 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
135 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
136 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 4541 Bán mô tô, xe máy N
141 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
142 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
143 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
144 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
145 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
150 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
151 46202 Bán buôn hoa và cây N
152 46203 Bán buôn động vật sống N
153 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
154 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
155 46310 Bán buôn gạo N
156 4632 Bán buôn thực phẩm N
157 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
158 46322 Bán buôn thủy sản N
159 46323 Bán buôn rau, quả N
160 46324 Bán buôn cà phê N
161 46325 Bán buôn chè N
162 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
163 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
164 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
165 46411 Bán buôn vải N
166 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
167 46413 Bán buôn hàng may mặc N
168 46414 Bán buôn giày dép N
169 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
170 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
171 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
172 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
173 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
174 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
175 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
176 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
177 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
178 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
179 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
180 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
181 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
182 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
183 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
184 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
185 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
186 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
187 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
188 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
189 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
190 46621 Bán buôn quặng kim loại N
191 46622 Bán buôn sắt, thép N
192 46623 Bán buôn kim loại khác N
193 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
194 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
195 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
196 46632 Bán buôn xi măng N
197 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
198 46634 Bán buôn kính xây dựng N
199 46635 Bán buôn sơn, vécni N
200 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
201 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
202 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
204 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
205 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
206 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
207 46694 Bán buôn cao su N
208 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
209 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
210 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
211 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 46900 Bán buôn tổng hợp N
213 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
246 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
247 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
248 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311271901

Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306133078

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

123 Văn Cao Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101552222

Người đại diện: Lương Hữu Chiến

Số nhà 20 ngách 65/30 ngõ 65 đường Khương Đình,P.Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310076087

Người đại diện: Dương Thị Thanh Long

249/6A Phan Văn Trị Phường 11 - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309763127

Người đại diện: Lê Thị Đoan

60/15B1 Phạm Văn chiêu Phường 14 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102188569

Người đại diện: Nguyễn Y Linh

P105B D5 TT Trung Tự, phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311271771

112 Hồng Hà Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306133536

Người đại diện: Nguyễn Minh Thuận

189 Tân Quý Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101552409

Người đại diện: Phạm Kim Anh

Số 13 đường Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310075774

Người đại diện: Hà Xuân Dũng

24/12 Đường D3 Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309765237

Người đại diện: Châu Ngọc Hân

16 Đường Số 5 Phường 17 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102188512

Người đại diện: Nguyễn Việt Cường

P210 D9 TT vĩnh Hồ, phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết