Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Trúc Lâm Viên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Trúc Lâm Viên do Nguyễn Thị Lượng thành lập vào ngày 21/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Trúc Lâm Viên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Trúc Lâm Viên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truc Lam Vien Food Service Company Limited

Địa chỉ: Số 19, ngách 26/37, ngõ 26, phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108193734

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lượng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108193734

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Trúc Lâm Viên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
45 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
46 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
47 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
48 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1402048684

Người đại diện: Đoàn Quang Thanh

Số 997, Quốc lộ 30, ấp 1 - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101854352

192, ấp Kinh Bích, Xã Tân Ninh, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301009985

Người đại diện: Nguyễn Thị Ral

Số 265C2, khu phố 3, đường Nguyễn Văn Tư - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136622

Người đại diện: Lưu Văn Thế

Đội 33, Thôn Hạ, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200699452

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

ấp 2 - Thị trấn Long Phú - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301010116

Người đại diện: Nguyễn Khánh Duy

Số 26/1, tổ 6, ấp Mỹ Phú - Xã Tân Phú - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402048638

Người đại diện: Đặng Văn Điền

Số 32A, ấp An Thạnh - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101819037-001

Người đại diện: Chen, Cheng - Long

Lô 2-4-6 Đường Số 5, KCN Tân Đức , Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136598

Người đại diện: Đoàn Văn Chiến

Tổ 18, Thị Trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801243149

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Thôn Bá Nha, Xã Hợp Đức, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302723703-006

Người đại diện: Trương Hoàng Nhân

Số 123, Khu D, Khu dân cư Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402048966

Người đại diện: Trần Thị Minh Tuyền

Số 123, rạch Cao Mên, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết