Công Ty Cổ Phần Cetech Healthcare

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cetech Healthcare do Nguyễn Viết Giang thành lập vào ngày 22/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cetech Healthcare.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cetech Healthcare mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cetech Healthcare Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 24+26, tổ 13, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108194569

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108194569

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cetech Healthcare

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
5 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
6 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
7 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
8 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
9 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
10 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
11 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
12 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
13 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
14 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38121 Thu gom rác thải y tế N
17 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
97 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
98 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
99 46694 Bán buôn cao su N
100 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
101 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
102 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
103 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
104 46900 Bán buôn tổng hợp N
105 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
108 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
140 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
141 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
142 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
143 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
144 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
145 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
146 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
149 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
150 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
151 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
152 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
153 49400 Vận tải đường ống N
154 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
155 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
156 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
157 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
158 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55101 Khách sạn N
160 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
163 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
164 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
165 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
166 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
167 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
168 6190 Hoạt động viễn thông khác N
169 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
170 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
171 62010 Lập trình máy vi tính N
172 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
173 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
174 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
175 63120 Cổng thông tin N
176 63210 Hoạt động thông tấn N
177 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
178 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
179 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
180 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
181 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
182 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
183 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
184 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
185 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
186 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
187 71101 Hoạt động kiến trúc N
188 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
189 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
190 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
191 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
192 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
193 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
194 73100 Quảng cáo N
195 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
196 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
197 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
198 7710 Cho thuê xe có động cơ N
199 77101 Cho thuê ôtô N
200 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
201 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
202 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
203 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
204 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
205 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
206 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
207 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
208 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
209 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
210 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
211 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
212 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
213 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
214 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
215 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
216 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
217 85322 Dạy nghề N
218 85410 Đào tạo cao đẳng N
219 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
220 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
221 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
222 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
223 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309892154

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Mỹ Linh

9 Sơn Hưng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304997675

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Mai

74/182 Lê Đức Thọ Phường 06 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303328865

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

186/6 Nguyễn Súy - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301814193

Người đại diện: Đặng Đình Long

130/4D KP3 Phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101479759

Người đại diện: Đoàn Mạnh Phong

Số 22 phố Cẩm Văn, phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309892059

Người đại diện: Lê Thị Nhàn

2 Nguyễn Hiến Lê Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305723691

Người đại diện: Bạch Hưng Gia

C15 C/c Thế Kỷ 21 326/1 Ung Văn Khiêm Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304998044

Người đại diện: Mai Bình Hùng

43/5e Quang Trung Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303328791

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt Minh

32 Nguyễn Cửu Đàm - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301818092

Người đại diện: Nguyễn Tấn Phát

33/14 KP4 Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101479935

Người đại diện: Đặng Đức Toàn

SN 72B lô 1 ngõ Thông Phong, phố Tôn Đức Thắng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305724102

Người đại diện: Huỳnh Đào Minh Tuấn

260 Đường D5 Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết