Công Ty Cổ Phần Riccom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Riccom do Lê Trung Thành thành lập vào ngày 22/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Riccom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Riccom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Riccom Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11 Ngõ 70 Đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108195403

Người ĐDPL: Lê Trung Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108195403

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Riccom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
7 07221 Khai thác quặng bôxít N
8 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
22 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
26 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
27 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 18200 Sao chép bản ghi các loại N
31 19100 Sản xuất than cốc N
32 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
33 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
34 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
37 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
44 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
48 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 26520 Sản xuất đồng hồ N
51 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
52 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
53 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
59 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
60 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
61 42200 Xây dựng công trình công ích N
62 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
63 43110 Phá dỡ N
64 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
65 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
73 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
75 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
85 46101 Đại lý N
86 46102 Môi giới N
87 46103 Đấu giá N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
90 46202 Bán buôn hoa và cây N
91 46203 Bán buôn động vật sống N
92 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
94 46310 Bán buôn gạo N
95 4632 Bán buôn thực phẩm N
96 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
97 46322 Bán buôn thủy sản N
98 46323 Bán buôn rau, quả N
99 46324 Bán buôn cà phê N
100 46325 Bán buôn chè N
101 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
102 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
103 4633 Bán buôn đồ uống N
104 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
105 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
106 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
107 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
108 46411 Bán buôn vải N
109 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
110 46413 Bán buôn hàng may mặc N
111 46414 Bán buôn giày dép N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 46621 Bán buôn quặng kim loại N
134 46622 Bán buôn sắt, thép N
135 46623 Bán buôn kim loại khác N
136 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
137 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
139 46632 Bán buôn xi măng N
140 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
141 46634 Bán buôn kính xây dựng N
142 46635 Bán buôn sơn, vécni N
143 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
144 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
145 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
147 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
148 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
149 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
150 46694 Bán buôn cao su N
151 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
152 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
153 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
154 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 46900 Bán buôn tổng hợp N
156 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
159 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
210 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
211 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
212 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
213 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
214 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
215 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
216 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
217 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
218 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
219 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
220 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
221 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
222 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
223 49400 Vận tải đường ống N
224 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
225 50111 Vận tải hành khách ven biển N
226 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
227 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
228 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
229 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
230 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
231 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
232 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
233 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
234 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
235 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
236 51100 Vận tải hành khách hàng không N
237 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
238 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
239 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
240 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
241 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
242 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
243 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
244 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
245 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
246 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
247 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
248 5224 Bốc xếp hàng hóa N
249 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
250 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
251 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
252 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
253 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
254 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
255 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
256 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
257 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
258 53100 Bưu chính N
259 53200 Chuyển phát N
260 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55101 Khách sạn N
262 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
265 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
266 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
267 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
268 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
269 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
270 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
271 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
272 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
273 58110 Xuất bản sách N
274 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
275 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
276 58190 Hoạt động xuất bản khác N
277 58200 Xuất bản phần mềm N
278 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
279 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
280 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
281 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
282 59120 Hoạt động hậu kỳ N
283 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
284 6190 Hoạt động viễn thông khác N
285 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
286 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
287 62010 Lập trình máy vi tính N
288 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
289 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
290 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
291 63120 Cổng thông tin N
292 63210 Hoạt động thông tấn N
293 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
294 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
295 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
296 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
297 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
298 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
299 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
300 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
301 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
302 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
303 71101 Hoạt động kiến trúc N
304 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
305 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
306 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
307 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
308 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
309 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
310 73100 Quảng cáo N
311 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
312 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
313 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
314 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
315 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
316 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
317 75000 Hoạt động thú y N
318 7710 Cho thuê xe có động cơ N
319 77101 Cho thuê ôtô N
320 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
321 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
322 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
323 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
324 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
325 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
326 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
327 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
328 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
329 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
330 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
331 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
332 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
333 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
334 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
335 79110 Đại lý du lịch N
336 79120 Điều hành tua du lịch N
337 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
338 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
339 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
340 80300 Dịch vụ điều tra N
341 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
342 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
343 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
344 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
345 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
346 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
347 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
348 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
349 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
350 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
351 85322 Dạy nghề N
352 85410 Đào tạo cao đẳng N
353 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
354 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
355 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
356 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
357 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
358 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
359 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
360 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
361 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
362 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
363 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
364 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
365 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
366 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102342210

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phan

P106 C18 Nam Thành Công, Nguyên Hồng, phường Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310341634

Người đại diện: Lê Xuân Hương

42/29 Hoàng Hoa Thám Phường 07 - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311504200

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

39 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101520220

Người đại diện: Trần Đình Lợi

Số 11 dãy B, lô 12 khu đô thị mới Định Công,phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102342147

Người đại diện: Masayuki ABE

Số 47 phố Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310341472

Người đại diện: Phan Thiện Bửu

Số 30A Tổ 3, Khu phố 1 Ngô Tất Tố - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310592525-001

Người đại diện: Huỳnh Kim Thanh

105 Hoàng Hoa Thám - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308803634-001

Người đại diện: Lương Hoàng Tùng

451/39 Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101520647

Người đại diện: Phạm Văn Nhã

Số 1018 (tầng 10) Nơ 16A bán đảo linh đàm, phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102342348

Người đại diện: Hà Chí Thiện

Số nhà 16 ngõ 354/144 đường Trường Chinh, Phường Khương Thượng - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311501062

Người đại diện: Trương Văn Linh

12 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102342669

Người đại diện: Trịnh Ngọc Trung

P108B, nhà A10, Tập thể Viện nghiên cứu khoa học và Thuỷ lợi - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết