Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kaito Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kaito Việt Nam do Bùi Thị Tuyết Nhung thành lập vào ngày 22/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kaito Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kaito Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kaito Vietnam Import Export Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 84 ngõ 2 phố Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108195435

Người ĐDPL: Bùi Thị Tuyết Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108195435

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Kaito Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07221 Khai thác quặng bôxít N
17 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
42 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
43 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
46 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
55 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
58 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
59 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
60 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
61 18110 In ấn N
62 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
63 18200 Sao chép bản ghi các loại N
64 19100 Sản xuất than cốc N
65 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
66 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
67 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
68 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
69 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
70 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
71 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
72 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
73 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
74 20222 Sản xuất mực in N
75 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
77 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
79 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
80 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
81 21001 Sản xuất thuốc các loại N
82 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
83 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
84 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
85 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
86 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
87 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
88 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
89 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
90 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
91 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
92 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
93 23941 Sản xuất xi măng N
94 23942 Sản xuất vôi N
95 23943 Sản xuất thạch cao N
96 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
97 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
98 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
99 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
100 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
107 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
108 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
109 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
110 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
112 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
113 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
114 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
115 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
116 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
117 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
118 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
119 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
120 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
121 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
122 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
123 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
124 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
125 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
126 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
127 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
128 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
129 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
130 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
131 28230 Sản xuất máy luyện kim N
132 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
133 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
134 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
135 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
136 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
137 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
138 29100 Sản xuất xe có động cơ N
139 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
140 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
141 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
142 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
143 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
144 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
145 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
146 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
147 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
148 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
149 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
150 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
151 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
152 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
153 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
154 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
155 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
156 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
157 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
158 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
159 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
160 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
161 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
162 35302 Sản xuất nước đá N
163 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
164 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
165 37001 Thoát nước N
166 37002 Xử lý nước thải N
167 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
168 3812 Thu gom rác thải độc hại N
169 38121 Thu gom rác thải y tế N
170 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
171 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
172 3830 Tái chế phế liệu N
173 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
174 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
175 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
176 41000 Xây dựng nhà các loại N
177 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
178 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
179 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
180 42200 Xây dựng công trình công ích N
181 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
182 43110 Phá dỡ N
183 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
184 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
185 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
186 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
187 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
188 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
189 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
190 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
191 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
192 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
193 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
194 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
195 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
196 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
197 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
198 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
199 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
200 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
201 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
202 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
203 4541 Bán mô tô, xe máy N
204 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
205 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
206 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
207 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
208 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
209 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
210 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
211 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
212 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
213 46101 Đại lý N
214 46102 Môi giới N
215 46103 Đấu giá N
216 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
217 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
218 46202 Bán buôn hoa và cây N
219 46203 Bán buôn động vật sống N
220 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
221 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
222 46310 Bán buôn gạo N
223 4632 Bán buôn thực phẩm N
224 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
225 46322 Bán buôn thủy sản N
226 46323 Bán buôn rau, quả N
227 46324 Bán buôn cà phê N
228 46325 Bán buôn chè N
229 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
230 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
231 4633 Bán buôn đồ uống N
232 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
233 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
234 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
235 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
236 46411 Bán buôn vải N
237 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
238 46413 Bán buôn hàng may mặc N
239 46414 Bán buôn giày dép N
240 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
241 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
242 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
243 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
244 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
245 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
246 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
247 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
248 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
249 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
250 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
251 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
252 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
253 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
254 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
255 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
256 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
257 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
258 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
259 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
260 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
261 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
262 46612 Bán buôn dầu thô N
263 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
264 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
265 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
266 46621 Bán buôn quặng kim loại N
267 46622 Bán buôn sắt, thép N
268 46623 Bán buôn kim loại khác N
269 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
270 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
271 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
272 46632 Bán buôn xi măng N
273 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
274 46634 Bán buôn kính xây dựng N
275 46635 Bán buôn sơn, vécni N
276 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
277 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
278 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
279 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
280 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
281 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
282 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
283 46694 Bán buôn cao su N
284 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
285 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
286 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
287 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
288 46900 Bán buôn tổng hợp N
289 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
290 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
291 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
292 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
293 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
294 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
295 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
296 49400 Vận tải đường ống N
297 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
298 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
299 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
300 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
301 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
302 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
303 51100 Vận tải hành khách hàng không N
304 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
305 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
306 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
307 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
308 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
309 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
310 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
311 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
312 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
313 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
314 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
315 5224 Bốc xếp hàng hóa N
316 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
317 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
318 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
319 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
320 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
321 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
322 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
323 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
324 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
325 53100 Bưu chính N
326 53200 Chuyển phát N
327 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
328 55101 Khách sạn N
329 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
330 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
331 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
332 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
333 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
334 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
335 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
336 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
337 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
338 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
339 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
340 58110 Xuất bản sách N
341 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
342 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
343 58190 Hoạt động xuất bản khác N
344 58200 Xuất bản phần mềm N
345 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
346 71101 Hoạt động kiến trúc N
347 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
348 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
349 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
350 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
351 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
352 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
353 73100 Quảng cáo N
354 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
355 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
356 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
357 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
358 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
359 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
360 75000 Hoạt động thú y N
361 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
362 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
363 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
364 79110 Đại lý du lịch N
365 79120 Điều hành tua du lịch N
366 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
367 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
368 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
369 80300 Dịch vụ điều tra N
370 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
371 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
372 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
373 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
374 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500351698

Người đại diện: Tô Duy Lâm

Số 145 Đường An Dương Vương, phường Trưng Nhị - Phường Trưng Nhị - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800821847

16B Triệu Việt Vương - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000164476

Thị trấn Thạch Hà - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400420972

48 Ngô Gia Tự - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900180876

Người đại diện: Lê Quý Đức

32A Phạm Văn Đồng - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200132693-048

Xã Mỹ Đức Tây - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500351786

Người đại diện: Hán Văn Biên

Thôn Hoà Bình, xã Hải Lựu - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800821854

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thành

Số 27/1 Mạc Đỉnh Chi, khu phố 6 - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900182961

Người đại diện: Trần Thị Xê

448A Lê Duẩn - Phường Thắng Lợi - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300101482-016

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuấn

thôn Tân Thành, xã Phi Mô - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000164525

Văn phòng - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200132693-049

Xã Thiện Trung - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết