Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Dầu Khí Phúc Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Dầu Khí Phúc Linh do Nguyễn Văn Kha thành lập vào ngày 22/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Dầu Khí Phúc Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Dầu Khí Phúc Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Linh Petroleum Trading And Transport Company Limited

Địa chỉ: Đội 17 Thôn An Định, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108195837

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Kha

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108195837

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Dầu Khí Phúc Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
19 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
20 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
21 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
24 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
25 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
26 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
27 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
28 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
29 35302 Sản xuất nước đá N
30 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
31 3812 Thu gom rác thải độc hại N
32 38121 Thu gom rác thải y tế N
33 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
34 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
35 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
36 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
37 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
40 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4633 Bán buôn đồ uống N
62 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
63 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
64 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
67 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
68 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
69 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
70 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
71 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
72 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
73 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
74 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
80 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
81 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
82 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
83 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
84 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
85 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
86 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
87 46612 Bán buôn dầu thô N
88 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
89 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
101 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
102 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
103 46694 Bán buôn cao su N
104 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
105 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
106 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
107 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
129 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
130 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
131 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
132 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
141 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
142 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
143 51100 Vận tải hành khách hàng không N
144 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
145 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
146 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
147 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
148 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
149 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
150 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
151 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
152 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
153 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
154 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
155 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
156 53100 Bưu chính N
157 53200 Chuyển phát N
158 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55101 Khách sạn N
160 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
163 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
164 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
165 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
166 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
167 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
168 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
169 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
170 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
171 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
172 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
173 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
174 79110 Đại lý du lịch N
175 79120 Điều hành tua du lịch N
176 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
177 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
178 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
179 80300 Dịch vụ điều tra N
180 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
181 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
182 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
183 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
184 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100191802-033

ấp Nhứt - Tân Hùng - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200278743

Người đại diện: Lê Hoàng Lâm

542/4B Nguyễn Huệ - Phường 9 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500742315

Người đại diện: Chung Diệu Tùng

Tổ 9 ấp Thuận Phú A - Xã Thuận An - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401900320

Người đại diện: Nguyễn Thành Văn

Tỉnh lộ 842, ấp An Thọ - Xã An Phước - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101799983

Người đại diện: Lê Hoàng Thanh

ấp 7 - Xã Lương Hòa - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100191802-031

Tân Trung Giồng A - Hiếu Trung - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300660626

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Mai

ấp Tân Điền (thửa đất số 2068, tờ bản đồ số 2) - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200483397

Người đại diện: Lê Hoàng Nhã

307 Phú Lợi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500742298

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nhân

Tổ 8, ấp Đại Thọ - Xã Loan Mỹ - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101069137-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Lụa

ấp Văn Hóa - Xã An Vĩnh Ngãi - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400632823-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Diễm

Số 122, Điện Biên Phủ - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200483407

Người đại diện: Phan Đoàn Huỳnh Bảo

129 Phạm Hùng - Phường 8 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết