Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Bình Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Bình Minh do Nguyễn Duy Lam thành lập vào ngày 23/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Bình Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Bình Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Minh Industry And Civil Construction Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 28, khu tập thể Học viện chính trị, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108196647

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Lam

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108196647

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp Bình Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10611 Xay xát N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
50 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
52 11020 Sản xuất rượu vang N
53 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
54 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
55 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
56 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
57 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
58 12001 Sản xuất thuốc lá N
59 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
60 13110 Sản xuất sợi N
61 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
62 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
63 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
64 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
65 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
66 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
67 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
68 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
69 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
70 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
71 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
72 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
73 15200 Sản xuất giày dép N
74 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
75 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
76 16102 Bảo quản gỗ N
77 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
78 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
79 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
80 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
81 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
82 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
83 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
84 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
85 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
86 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
87 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
88 18110 In ấn N
89 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
90 18200 Sao chép bản ghi các loại N
91 19100 Sản xuất than cốc N
92 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
93 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
94 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
95 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
96 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
97 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
98 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
99 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
100 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
101 20222 Sản xuất mực in N
102 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
103 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
104 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
105 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
106 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
107 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
108 23941 Sản xuất xi măng N
109 23942 Sản xuất vôi N
110 23943 Sản xuất thạch cao N
111 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
112 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
113 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
114 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
115 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
116 24310 Đúc sắt thép N
117 24320 Đúc kim loại màu N
118 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
119 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
120 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
121 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
122 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
123 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
124 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
125 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
126 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
127 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
128 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
129 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
130 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
131 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
132 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
133 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
134 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
135 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
136 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
137 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
138 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
139 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
140 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
141 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
142 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
143 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
144 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
145 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
146 28230 Sản xuất máy luyện kim N
147 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
148 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
149 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
150 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
151 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
152 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
153 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
154 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
155 32200 Sản xuất nhạc cụ N
156 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
157 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
158 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
159 37001 Thoát nước N
160 37002 Xử lý nước thải N
161 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
162 3812 Thu gom rác thải độc hại N
163 38121 Thu gom rác thải y tế N
164 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
165 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
166 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
167 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
168 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
169 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
170 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
171 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
172 42200 Xây dựng công trình công ích N
173 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
174 43110 Phá dỡ N
175 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
176 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
177 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
178 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
179 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
180 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
181 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
182 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
183 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
184 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
185 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
186 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
187 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
188 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
189 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
190 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
191 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
192 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
193 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
194 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
195 4541 Bán mô tô, xe máy N
196 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
197 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
198 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
199 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
200 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
201 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
202 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
203 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
204 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
205 46101 Đại lý N
206 46102 Môi giới N
207 46103 Đấu giá N
208 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
209 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
210 46202 Bán buôn hoa và cây N
211 46203 Bán buôn động vật sống N
212 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
213 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
214 46310 Bán buôn gạo N
215 4632 Bán buôn thực phẩm N
216 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
217 46322 Bán buôn thủy sản N
218 46323 Bán buôn rau, quả N
219 46324 Bán buôn cà phê N
220 46325 Bán buôn chè N
221 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
222 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
223 4633 Bán buôn đồ uống N
224 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
225 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
226 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
227 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
228 46411 Bán buôn vải N
229 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
230 46413 Bán buôn hàng may mặc N
231 46414 Bán buôn giày dép N
232 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
233 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
234 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
235 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
236 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
237 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
238 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
239 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
240 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
241 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
242 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
243 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
244 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
245 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
246 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
247 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
248 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
249 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
250 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
251 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
252 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
253 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
254 46612 Bán buôn dầu thô N
255 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
256 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
257 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
258 46621 Bán buôn quặng kim loại N
259 46622 Bán buôn sắt, thép N
260 46623 Bán buôn kim loại khác N
261 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
262 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
263 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
264 46632 Bán buôn xi măng N
265 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
266 46634 Bán buôn kính xây dựng N
267 46635 Bán buôn sơn, vécni N
268 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
269 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
270 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
271 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
272 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
273 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
274 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
275 46694 Bán buôn cao su N
276 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
277 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
278 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
279 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
280 46900 Bán buôn tổng hợp N
281 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
282 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
310 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
311 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
312 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
313 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
314 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
315 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
316 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
317 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
318 49400 Vận tải đường ống N
319 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
320 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
321 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
322 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
323 5224 Bốc xếp hàng hóa N
324 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
325 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
326 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
327 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
328 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
329 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
330 55101 Khách sạn N
331 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
332 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
333 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
334 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
335 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
336 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
337 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
338 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
339 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
340 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
341 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
342 58110 Xuất bản sách N
343 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
344 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
345 58190 Hoạt động xuất bản khác N
346 58200 Xuất bản phần mềm N
347 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
348 71101 Hoạt động kiến trúc N
349 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
350 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
351 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
352 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
353 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
354 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
355 73100 Quảng cáo N
356 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
357 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
358 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
359 7710 Cho thuê xe có động cơ N
360 77101 Cho thuê ôtô N
361 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
362 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
363 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
364 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
365 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
366 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
367 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
368 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
369 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
370 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
371 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
372 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106005819

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Kiên

Số 101 H3, tổ 98 Kim Liên - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105973140

Người đại diện: Cao Xuân Đẩu

Số 22, ngõ 174, đường Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312098720

Người đại diện: Trần Bình Dương

15-17 Phan Khiêm ích - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101553723

Người đại diện: Nguyễn Phan Huy

Số 8 phố Hàng Rươi, phường Hàng Mã - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312948777

Người đại diện: Võ Đông Văn

Số 21 đường số 6A - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000412295-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Km số 9, đường Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312098079

Người đại diện: Triệu Thị Khé

421 Trần Xuân Soạn Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106005784

Người đại diện: Nguyễn Thái Thanh

Số 109, ngõ 9, phố Hoàng Ngọc Phách - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312946522

Người đại diện: Huỳnh Quang Dũng

43 Đường 24B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312100828

Người đại diện: Đỗ Thị Phương Loan

Số 21/1/3B đường Lý Phục Man Phường Bình Thuận - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106005752

Người đại diện: Nguyễn Thị Chuyền

Số 8, tổ 22 - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết