Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Giao Thông Và Nhà Công Nghiệp Cường Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Giao Thông Và Nhà Công Nghiệp Cường Thịnh do Khúc Thanh Liêm thành lập vào ngày 23/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Giao Thông Và Nhà Công Nghiệp Cường Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Giao Thông Và Nhà Công Nghiệp Cường Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Giao Thông Và Nhà Công Nghiệp Cường Thịnh

Địa chỉ: Số nhà 22, nghách 28/90, đường Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108196686

Người ĐDPL: Khúc Thanh Liêm

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108196686

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Giao Thông Và Nhà Công Nghiệp Cường Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4633 Bán buôn đồ uống N
41 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
42 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
43 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
52 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
53 46612 Bán buôn dầu thô N
54 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
55 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
67 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
93 50111 Vận tải hành khách ven biển N
94 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
95 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
96 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
97 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
98 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
99 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
102 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
103 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
104 51100 Vận tải hành khách hàng không N
105 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
106 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
107 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
108 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
109 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
110 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
111 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
112 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
113 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
114 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
115 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
116 5224 Bốc xếp hàng hóa N
117 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
118 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
119 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
120 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
121 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
122 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
123 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
124 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
125 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
126 53100 Bưu chính N
127 53200 Chuyển phát N
128 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55101 Khách sạn N
130 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
133 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
134 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
135 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
136 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
137 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
138 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
139 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
140 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
141 58110 Xuất bản sách N
142 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
143 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
144 58190 Hoạt động xuất bản khác N
145 58200 Xuất bản phần mềm N
146 7710 Cho thuê xe có động cơ N
147 77101 Cho thuê ôtô N
148 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
149 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
150 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
151 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
152 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
153 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
154 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
155 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
156 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
157 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
158 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
159 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200447797

Người đại diện: Nguyễn Thiếu Nga

Số 171 Đường Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686209-023

Người đại diện: Lê Tùng Lâm

O8-9, Lô B7, Đường D11, Khu dân cư Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200447807

Người đại diện: Dư KIm Thành

Số 7 / 203 Đường Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200447860

Người đại diện: Phạm Văn Đạo

Số 323 Đà Nẵng - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301501024

Người đại diện: Cơ Sở Minh Đức (Ngô M Đức)

72/38 Tân Hòa - Xã Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200448102

Lô J14 - Khu CN Nomura - Hải phòng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301437763-001

5A K5 KCN Sóng thần - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200448078

Số 41 Đường Mê Linh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301358046-002

Người đại diện: Đinh Thị Phương Phi

Kho M7 - lô MNIVB, KCN Sóng thần 1 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết