Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Phú do Mai Xuân Quân thành lập vào ngày 04/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Phu Investment And Import Export Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 5, tổ 16, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108197104

Người ĐDPL: Mai Xuân Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108197104

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
57 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
58 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
59 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
60 10611 Xay xát N
61 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
63 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
64 10720 Sản xuất đường N
65 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
66 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
67 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
68 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
69 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
71 11020 Sản xuất rượu vang N
72 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
73 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
74 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
75 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
81 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
82 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
83 42200 Xây dựng công trình công ích N
84 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
85 43110 Phá dỡ N
86 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
87 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
90 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
113 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
114 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
115 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
116 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
117 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
118 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
119 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
120 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
121 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
122 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
123 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
124 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
125 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
126 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
127 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
128 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
129 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
130 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 46621 Bán buôn quặng kim loại N
133 46622 Bán buôn sắt, thép N
134 46623 Bán buôn kim loại khác N
135 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
146 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
147 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
148 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
149 46694 Bán buôn cao su N
150 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
151 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
152 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
153 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
154 46900 Bán buôn tổng hợp N
155 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
158 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
198 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
208 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
209 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
210 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
211 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
212 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
213 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
214 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
215 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
216 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
217 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
218 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
219 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
220 49200 Vận tải bằng xe buýt N
221 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55101 Khách sạn N
223 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
226 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
227 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
228 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
229 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
230 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
231 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
232 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
233 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
234 58110 Xuất bản sách N
235 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
236 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
237 58190 Hoạt động xuất bản khác N
238 58200 Xuất bản phần mềm N
239 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
240 71101 Hoạt động kiến trúc N
241 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
242 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
243 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
244 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
245 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
246 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
247 73100 Quảng cáo N
248 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
249 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
250 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
251 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
252 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
253 85322 Dạy nghề N
254 85410 Đào tạo cao đẳng N
255 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
256 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
257 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
258 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
259 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725075

Người đại diện: Trần Văn Quyền

Tầng 4, Số 132 Vũ Phạm Hàm , Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724995

Người đại diện: Hà Minh Tân

Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724988

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuân

Phòng 501, Tòa nhà 121 số 85 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236622

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

Thôn Trà Lý, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724970

Người đại diện: Lê Thanh Tùng

Tầng 6, Số 207 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724963

Người đại diện: Mai Xuân Liêm

Số 72 ngõ 1 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948175

Người đại diện: Lâm Thị Thúy An

156/13 Khu Phố 4, Đường Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284077

Người đại diện: Vương Đình Thắng

29 Lý Thái Tổ, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725004

Người đại diện: Lê Thị Thu Hà

BX10 số 15B Đông Quan, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110075

Người đại diện: Lê Thị Đức

Xóm 6, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105826

Người đại diện: Hoàng Văn Hà

Thôn Vân Nội, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702236632

Người đại diện: Đào Duy Hân

Tổ 7, khu phố 7, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết