Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Việt Thắng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Việt Thắng do Nguyễn Văn Khải thành lập vào ngày 26/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Việt Thắng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Việt Thắng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Thang General Trading Production Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Vĩnh Thịnh, Xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108197866

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Khải

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108197866

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Việt Thắng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
30 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
52 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
53 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
54 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
55 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
56 16102 Bảo quản gỗ N
57 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
58 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
59 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
60 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
61 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
62 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
63 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
64 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
65 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
66 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
67 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
68 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
69 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
71 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
72 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
73 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
74 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
75 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
76 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
77 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
78 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
79 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
80 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
81 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
82 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
83 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
84 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
85 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
86 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
87 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
88 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
89 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
90 28230 Sản xuất máy luyện kim N
91 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
92 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
93 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
94 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
95 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
96 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
97 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32200 Sản xuất nhạc cụ N
100 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
101 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
102 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
103 37001 Thoát nước N
104 37002 Xử lý nước thải N
105 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
106 3830 Tái chế phế liệu N
107 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
108 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
109 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
110 41000 Xây dựng nhà các loại N
111 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
112 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
113 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
114 42200 Xây dựng công trình công ích N
115 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
116 43110 Phá dỡ N
117 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
118 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
119 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
121 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
126 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
128 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
130 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
132 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
133 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
138 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
139 46202 Bán buôn hoa và cây N
140 46203 Bán buôn động vật sống N
141 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
142 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
143 46310 Bán buôn gạo N
144 4632 Bán buôn thực phẩm N
145 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
146 46322 Bán buôn thủy sản N
147 46323 Bán buôn rau, quả N
148 46324 Bán buôn cà phê N
149 46325 Bán buôn chè N
150 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
151 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
152 4633 Bán buôn đồ uống N
153 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
154 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
155 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
156 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
157 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
158 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
159 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
160 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
161 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
162 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
163 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
164 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
165 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
166 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
167 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
168 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
169 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
170 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
171 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
172 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
173 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
174 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
175 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
176 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
177 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
178 46612 Bán buôn dầu thô N
179 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
180 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
181 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
182 46621 Bán buôn quặng kim loại N
183 46622 Bán buôn sắt, thép N
184 46623 Bán buôn kim loại khác N
185 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
186 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
187 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
188 46632 Bán buôn xi măng N
189 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
190 46634 Bán buôn kính xây dựng N
191 46635 Bán buôn sơn, vécni N
192 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
193 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
194 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
196 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
197 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
198 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
199 46694 Bán buôn cao su N
200 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
201 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
202 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
203 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
204 46900 Bán buôn tổng hợp N
205 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
206 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
208 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
245 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
246 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
247 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
248 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
249 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
250 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
251 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
252 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
253 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
254 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
255 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
256 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
257 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
258 49200 Vận tải bằng xe buýt N
259 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
260 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
261 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
262 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
263 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
264 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
265 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
266 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
267 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
268 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
269 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
270 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
271 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
272 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
273 49400 Vận tải đường ống N
274 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
275 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
276 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
277 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
278 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
279 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
280 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
281 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
282 58110 Xuất bản sách N
283 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
284 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
285 58190 Hoạt động xuất bản khác N
286 58200 Xuất bản phần mềm N
287 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
288 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
289 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
290 75000 Hoạt động thú y N
291 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
292 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
293 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
294 79110 Đại lý du lịch N
295 79120 Điều hành tua du lịch N
296 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
297 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
298 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
299 80300 Dịch vụ điều tra N
300 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
301 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
302 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
303 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
304 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
305 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
306 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
307 85322 Dạy nghề N
308 85410 Đào tạo cao đẳng N
309 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
310 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
311 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
312 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
313 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101155659

Người đại diện: PhạmThị hải

Km14 quốc lộ 3 thôn lộc hà, xã mai lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106225236

Người đại diện: Phạm Nguyễn Doan

Số 107, ngách 173/68, ngõ 173 Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314352066

Người đại diện: Đầu Khắc Mạnh

Lầu 9, Toà Nhà Vietcomreal, Số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105034535

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Số nhà 9 đường Tăng thiết giáp, xóm 7B - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106860365

Người đại diện: Đinh Văn Thi

Số 2, ngõ 3 tổ 35 - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106308098

Người đại diện: Lê Thị Hợp

48A Tăng Bạt Hổ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101156395

Ngã ba lực canh, xuân canh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106225363

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuệ

Số 23, ngõ 5, phố Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314361494

Người đại diện: Trương Văn Thời

68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105037409

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tản

Xóm 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106860333

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hải

Số 10 ngõ 41/22/12 đường Khương Đình - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106307707

Người đại diện: Hoàng Thị Tuyết Nhung

Số nhà 18, ngách 18, ngõ Gốc Đề - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết