Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Fangia Savy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Fangia Savy do Phan Thế Lâm Nguyễn Ngọc Anh thành lập vào ngày 23/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Fangia Savy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Fangia Savy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fangia Savy Technology Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9B, đường Đê La Thành, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108198475

Người ĐDPL: Phan Thế Lâm Nguyễn Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108198475

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Fangia Savy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4541 Bán mô tô, xe máy N
31 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
32 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
33 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
34 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
35 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
41 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
42 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
43 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
44 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
45 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
46 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
61 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
62 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
63 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
64 53100 Bưu chính N
65 53200 Chuyển phát N
66 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55101 Khách sạn N
68 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
71 6190 Hoạt động viễn thông khác N
72 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
73 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
74 62010 Lập trình máy vi tính N
75 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
76 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
77 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
78 63120 Cổng thông tin N
79 63210 Hoạt động thông tấn N
80 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
81 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
82 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
83 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
84 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
85 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
86 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
87 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
88 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500605543

Người đại diện: Lê Quý Minh

Khu Thực Phẩm, Xóm Bãi Bóng, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101204434

Người đại diện: Đỗ Văn Khoa

Số nhà 108D (số cũ), Đường Lê Hồng Phong - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900612832

Người đại diện: Nguyễn Thị Tú Loan

ấp Tân Tạo - Thị trấn Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002103398

Người đại diện: Trần Đình Hải

Khối 6, Thị Trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500605818

Người đại diện: Nguyễn Hưng Hải

Số 37, Đường Lý Tự Trọng, Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200860996

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoành

Thôn Bó Luông - Thị trấn Yên Thế - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101204515

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

240 Bà Triệu - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900612913

Người đại diện: Vũ Quang Thắng

Quốc Lộ 1A, ấp Cái Dày - Thị trấn Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002103447

Người đại diện: Nguyễn Hoàng

Số 80 Đường Lê Minh Hương, Khối 5, Thị Trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết