Công Ty Cổ Phần Teacom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Teacom do Đặng Vũ Hạnh thành lập vào ngày 26/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Teacom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Teacom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Teacom Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà AD3-09, Khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108200325

Người ĐDPL: Đặng Vũ Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108200325

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Teacom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
12 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
13 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 18200 Sao chép bản ghi các loại N
17 19100 Sản xuất than cốc N
18 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
19 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
20 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
21 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
22 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
23 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
24 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
25 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
26 21001 Sản xuất thuốc các loại N
27 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
28 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
29 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
32 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
33 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
39 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
41 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
44 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
47 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
48 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
49 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
50 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
51 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
52 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
53 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
54 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
55 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
56 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
57 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
58 28230 Sản xuất máy luyện kim N
59 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
60 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
61 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
62 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
63 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
64 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
65 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
66 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
67 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
68 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
69 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
70 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
71 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
72 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Y
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
75 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
107 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
108 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
109 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
110 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
111 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
112 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
113 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
114 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
115 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
116 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
117 49400 Vận tải đường ống N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 71101 Hoạt động kiến trúc N
120 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
121 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
122 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
123 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
124 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
125 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
126 73100 Quảng cáo N
127 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
128 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
129 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
130 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
131 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
132 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 75000 Hoạt động thú y N
134 7710 Cho thuê xe có động cơ N
135 77101 Cho thuê ôtô N
136 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
137 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
138 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
139 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
140 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
141 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
142 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
143 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
144 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
145 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
146 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
147 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400835737

Người đại diện: Lương Minh Hiếu

Số 44, ngõ 100 đường Giáp Hải, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901060765

Người đại diện: Nguyễn Tấn Duy

44 Nguyễn Văn Trỗi, Phường An Bình, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101032162

Người đại diện: Nguyễn Thị Thêu

Thôn Xuân Tiến, Xã Sơn Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002083649

Người đại diện: Trần Thị Cúc

Nhà bà Trần Cúc, tổ dân phố Long Sơn , Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200624755

Người đại diện: Nguyễn Thế Hưng

Khóm 1 - Thị trấn Hồ Xá - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108096995-001

Người đại diện: Trần Đình Ngọc

Thôn Nhân Định, Xã Yên Định, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901060772

Người đại diện: Đinh Phan Bích Hằng

167 Duy Tân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101032525

Người đại diện: Nguyễn Thúy An

Số 02, Ngõ 101, Lý Thường Kiệt, Phường Đồng Mỹ, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700842728

Người đại diện: Trần Văn Thuân

Thôn Xuân Thành, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002083631

Người đại diện: Nguyễn Thế Thỏa

Nhà ông Nguyễn Thế Thỏa, xóm Mai Long, Xã Xuân Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200625244

Người đại diện: Trần Xuân Hùng

Số 6/5 Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400835920

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyên

Tổ 3, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết