Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghệ Ánh Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghệ Ánh Dương do Vũ Văn Đạt thành lập vào ngày 28/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghệ Ánh Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghệ Ánh Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Duong Investment Development Of Technology Services Joint Stock Company

Địa chỉ: B06 Khu tập thể cán bộ công nhân Cổ Nhuế 1, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108202202

Người ĐDPL: Vũ Văn Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 28/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108202202

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghệ Ánh Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
62 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
63 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
64 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
65 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
66 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
67 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
68 58110 Xuất bản sách N
69 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
70 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
71 58190 Hoạt động xuất bản khác N
72 58200 Xuất bản phần mềm N
73 6190 Hoạt động viễn thông khác N
74 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
75 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
76 62010 Lập trình máy vi tính N
77 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
78 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
79 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
80 63120 Cổng thông tin N
81 63210 Hoạt động thông tấn N
82 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
83 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
84 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
85 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
86 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
87 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
88 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
89 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
90 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
93 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
94 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
95 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
96 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
97 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
98 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
99 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
100 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
101 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
102 79110 Đại lý du lịch N
103 79120 Điều hành tua du lịch N
104 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
105 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
106 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
107 80300 Dịch vụ điều tra N
108 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
109 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
110 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
111 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
112 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
113 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
114 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
115 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
116 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
117 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
118 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
119 82920 Dịch vụ đóng gói N
120 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200651743

Người đại diện: Nguyễn Phúc Công Danh

111 Yersin - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304339443-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Dung

Số 3/31, Khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053215

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

Số 61, đường Nguyễn Trung Trực, KP 2 - Phường Xuân Trung - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500107719

Người đại diện: Bùi Thế Ngọc

ấp Phước Lộc - Xã Phước Hưng - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101104372-004

Người đại diện: Chong Chun Fai Jeffrey

25 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900833618

Km số 1, đường Lê Nin, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053367

Người đại diện: Phan Công Bằng

ấp Phước Lý - Xã Đại Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702205980

Người đại diện: Tạ Viết Hoàng

Số 1/41, Khu phố Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500176800

Người đại diện: Đậu Thị thủy

Số 0451 ấp Gia Hòa Yên, xã Bình Giã - Xã Bình Giã - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304050387-003

Người đại diện: Bùi Thị Liên Tâm

14B Trần Hưng Đạo - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102417850

Người đại diện: Trịnh Thị Lê

Km 18+900 đường tránh Vinh - Xã Hưng Mỹ - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702206800

Người đại diện: Lê Phát Đạt

Số 10, Tổ 1, ấp Lò Gạch - Xã Minh Thạnh - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết