Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Ngành Điện Eme

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Ngành Điện Eme do Trần Minh Hưng thành lập vào ngày 27/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Ngành Điện Eme.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Ngành Điện Eme mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Eme Electrical Equipment Materials Company Limited

Địa chỉ: Số 32 Nguyễn Chí Thanh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108202474

Người ĐDPL: Trần Minh Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108202474

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Ngành Điện Eme

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
36 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
37 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
38 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
39 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
40 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
41 49400 Vận tải đường ống N
42 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
43 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
44 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
45 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
46 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
47 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
48 51100 Vận tải hành khách hàng không N
49 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
50 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
51 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
52 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
53 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
56 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
57 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
58 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
59 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
60 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
61 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
62 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
63 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
64 53100 Bưu chính N
65 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100273480-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Khanh

Thôn Đồng Kỵ - xã Đồng Quang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200828697-013

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700557532

Người đại diện: Vũ Nhật Tân

Số 52, tổ 1, khu 7 - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700256640

Người đại diện: Trần Thiện Đức

Số 004, ấp Thạnh An - Xã Đông Thạnh - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239227

xã Xuân Hưng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401581954

Người đại diện: Trần Ngọc Hải

05- Hoa Lư, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300183407

Người đại diện: Nguyễn Huy Thanh

Ven Đường TL295B (QL1A cũ) Khu phố Chùa Dận - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200828697-012

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700557596

Người đại diện: Ngô Thanh Tùng

Tổ 2B, khu 9A - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700262757

Người đại diện: Trương Thị Kích

Tổ 5 ấp Tân Điền - Xã Giục Tượng - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239178

xã Xuân Trường - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401438979-001

Người đại diện: Trần Văn Điến

45 Hà Bổng - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết