Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Thiện Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Thiện Bình do Lương Trung Thành thành lập vào ngày 29/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Thiện Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Thiện Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Binh General Hospital Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 407 Đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108202971

Người ĐDPL: Lương Trung Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108202971

Lĩnh vực: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Thiện Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 23941 Sản xuất xi măng N
21 23942 Sản xuất vôi N
22 23943 Sản xuất thạch cao N
23 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
24 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
25 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
28 24310 Đúc sắt thép N
29 24320 Đúc kim loại màu N
30 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
31 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
32 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
33 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
34 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
37 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
38 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
39 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
40 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
41 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
42 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
43 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
44 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
45 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
46 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
47 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
48 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
49 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
50 35302 Sản xuất nước đá N
51 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
52 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
53 37001 Thoát nước N
54 37002 Xử lý nước thải N
55 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
56 3812 Thu gom rác thải độc hại N
57 38121 Thu gom rác thải y tế N
58 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
59 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
60 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
61 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
62 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
65 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
70 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
71 42200 Xây dựng công trình công ích N
72 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
73 43110 Phá dỡ N
74 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
75 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
110 46612 Bán buôn dầu thô N
111 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
112 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
113 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
114 46621 Bán buôn quặng kim loại N
115 46622 Bán buôn sắt, thép N
116 46623 Bán buôn kim loại khác N
117 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
118 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
120 46632 Bán buôn xi măng N
121 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
122 46634 Bán buôn kính xây dựng N
123 46635 Bán buôn sơn, vécni N
124 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
125 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
126 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
162 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
163 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
164 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
165 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
166 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
167 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
168 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
169 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
170 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
171 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
172 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
173 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
174 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
175 49400 Vận tải đường ống N
176 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
177 50111 Vận tải hành khách ven biển N
178 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
179 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
180 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
181 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
182 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
183 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
184 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
185 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
186 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
187 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
188 51100 Vận tải hành khách hàng không N
189 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
190 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
191 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
192 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
193 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
194 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
195 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
196 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
197 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
198 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
199 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
200 5224 Bốc xếp hàng hóa N
201 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
202 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
203 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
204 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
205 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
206 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
207 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
208 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
209 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
210 53100 Bưu chính N
211 53200 Chuyển phát N
212 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55101 Khách sạn N
214 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
217 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
218 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
219 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
220 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
221 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
222 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
223 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
224 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
225 58110 Xuất bản sách N
226 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
227 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
228 58190 Hoạt động xuất bản khác N
229 58200 Xuất bản phần mềm N
230 7710 Cho thuê xe có động cơ N
231 77101 Cho thuê ôtô N
232 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
233 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
234 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
235 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
236 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Y
237 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
238 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
239 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
240 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
241 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
242 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
243 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
244 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
245 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
246 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
247 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
248 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
249 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
250 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
251 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
252 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
253 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
254 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
255 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
256 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
257 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
258 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
259 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
260 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312674212

Người đại diện: Võ Thanh Tùng

39B Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312237847

Người đại diện: Lê Quang Hòa

246/36 Đường Dương Quảng Hàm - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303919836-001

Người đại diện: Trần Thành Công

198 Hoàng Văn Thụ Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310418284

Người đại diện: Trần Thị Nhuần

30 Đường 16, Khu phố 4 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311806586

Người đại diện: Đào Nguyễn Duy Ngân

209/7 Thạch Lam - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102234575

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhận

Số 6/14, ngõ 156 phố Hồng Mai, phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312672945

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Thi

368/846 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312237815

Người đại diện: Đinh Thúy Vân

110/17/22 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310418238

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

Số 49/24 đường số 19, khu phố 4 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304394902

Người đại diện: Nguyễn Thuỵ Mộng Kiều

220/9 Nguyễn Trọng Tuyển Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311807371

Người đại diện: Tô Tấn Thành

334-336-338 Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312673064

Người đại diện: Trần Huy Thiện

504/14/54 Phạm Văn Hai - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết