1 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
N |
2 |
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
N |
3 |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
N |
4 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
N |
5 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
6 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
7 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
8 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
9 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
10 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
11 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
12 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
13 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
14 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
15 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
16 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
17 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
18 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
19 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
20 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
21 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
22 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
23 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
24 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
25 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
26 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
27 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
28 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
29 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
30 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
31 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
32 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
33 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
34 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
35 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
36 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
37 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
38 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
N |
39 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
40 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
41 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
42 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
43 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
44 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
45 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
46 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
47 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
48 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
49 |
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
N |
50 |
35302 |
Sản xuất nước đá |
N |
51 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
N |
52 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
53 |
37001 |
Thoát nước |
N |
54 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
55 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
56 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
57 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
58 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
59 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
60 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
61 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
62 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
63 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
64 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
65 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
66 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
67 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
68 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
69 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
70 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
71 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
72 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
73 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
74 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
75 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
76 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
77 |
46101 |
Đại lý |
N |
78 |
46102 |
Môi giới |
N |
79 |
46103 |
Đấu giá |
N |
80 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
81 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
82 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
83 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
84 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
85 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
86 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
87 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
88 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
89 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
90 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
91 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
92 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
93 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
94 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
95 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
96 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
97 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
98 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
99 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
100 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
101 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
102 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
103 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
104 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
105 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
106 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
107 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
108 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
109 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
110 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
111 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
112 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
113 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
114 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
115 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
116 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
117 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
118 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
119 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
120 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
121 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
122 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
123 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
124 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
125 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
126 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
127 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
128 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
129 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
153 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
154 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
155 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
156 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
157 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
158 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
159 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
160 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
161 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
162 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
163 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
164 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
165 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
166 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
167 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
168 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
169 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
170 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
171 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
172 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
173 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
174 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
175 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
176 |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
N |
177 |
50111 |
Vận tải hành khách ven biển |
N |
178 |
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương |
N |
179 |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
N |
180 |
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
N |
181 |
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
N |
182 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
183 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
184 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
185 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
186 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
187 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
188 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
189 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
190 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
191 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
192 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
193 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
194 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
195 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
196 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
197 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
198 |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
N |
199 |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
N |
200 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
201 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
202 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
203 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
204 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
205 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
206 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
207 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
208 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
209 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
210 |
53100 |
Bưu chính |
N |
211 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
212 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
213 |
55101 |
Khách sạn |
N |
214 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
215 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
216 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
217 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
218 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
219 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
220 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
221 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
222 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
223 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
224 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
225 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
226 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
227 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
228 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
229 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
230 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
231 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
232 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
233 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
234 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
235 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
236 |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
Y |
237 |
86101 |
Hoạt động của các bệnh viện |
N |
238 |
86102 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
N |
239 |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
N |
240 |
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
N |
241 |
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
N |
242 |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
N |
243 |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
244 |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
N |
245 |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
N |
246 |
87101 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
N |
247 |
87109 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
N |
248 |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
N |
249 |
87301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
N |
250 |
87302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
N |
251 |
87303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
N |
252 |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
N |
253 |
88101 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
N |
254 |
88102 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
N |
255 |
88103 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật |
N |
256 |
88900 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
N |
257 |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
N |
258 |
91010 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
N |
259 |
91020 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
N |
260 |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
N |