Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vbcc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vbcc do Đặng Thị Huế thành lập vào ngày 28/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vbcc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vbcc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vbcc Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 16, Tòa nhà Daeha Business Centre, số 360 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108204584

Người ĐDPL: Đặng Thị Huế

Ngày bắt đầu HĐ: 28/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108204584

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vbcc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
19 46411 Bán buôn vải N
20 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
21 46413 Bán buôn hàng may mặc N
22 46414 Bán buôn giày dép N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
47 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
48 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
49 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
50 53100 Bưu chính N
51 53200 Chuyển phát N
52 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55101 Khách sạn N
54 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
57 6190 Hoạt động viễn thông khác N
58 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
59 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
60 62010 Lập trình máy vi tính N
61 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
62 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
63 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
64 63120 Cổng thông tin N
65 63210 Hoạt động thông tấn N
66 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
67 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
68 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
69 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
70 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
71 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
72 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
73 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
74 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
75 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
76 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
77 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 75000 Hoạt động thú y N
79 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
80 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
81 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
82 79110 Đại lý du lịch N
83 79120 Điều hành tua du lịch N
84 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
85 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
86 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
87 80300 Dịch vụ điều tra N
88 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
89 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
90 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
91 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
92 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
93 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
94 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
95 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
98 85322 Dạy nghề N
99 85410 Đào tạo cao đẳng N
100 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
101 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
102 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
103 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
104 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900585480

Người đại diện: Châu Kim Phượng

ấp 4 - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600230653

Trường Mầm Non Mường Pồn - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201523298

Người đại diện: Trần Cảnh Việt

Đường số 1, Khu phố 3 - Phường 5 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500590720

Người đại diện: Lê Duy Sự

Thôn Phú Cường, Xã Lãng Công, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200794380

Người đại diện: Lương Thị Thu

Thôn 3 - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101164421

ĐăkLong - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600230526

Trường trung học cơ sở xã Thanh Chăn - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900585459

Người đại diện: Lê Ngọc Giàu

Số 37, ấp Tam Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201523315

Người đại diện: Lê Thị Hồng Nga

Số 299 Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500590706

Người đại diện: Ge, Tongzhe

Lô CN07-1, Khu công nghiệp Bình Xuyên II, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200794486

Người đại diện: Trung Hải Sâm

Số 5, Tổ 9, Hoàng Hoa Thám, UBND Thành Phố Yên Bái - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900584536-001

Người đại diện: Mả Văn Đoàn

ấp Bờ Cảng - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết