Công Ty TNHH Global Design Innovation

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Global Design Innovation do Oshikiri Kenji thành lập vào ngày 29/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Global Design Innovation.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Global Design Innovation mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Global Design Innovation Company Limited

Địa chỉ: Thôn Vân La , Xã Hồng Vân, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108204898

Người ĐDPL: Oshikiri Kenji

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108204898

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Global Design Innovation

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
32 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
33 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
34 29100 Sản xuất xe có động cơ N
35 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
36 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
37 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
38 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
39 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
40 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
41 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
42 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
43 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
44 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
47 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
48 42200 Xây dựng công trình công ích N
49 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
50 43110 Phá dỡ N
51 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
52 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
56 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
58 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
60 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 46411 Bán buôn vải N
82 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
83 46413 Bán buôn hàng may mặc N
84 46414 Bán buôn giày dép N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
100 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
101 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
102 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
103 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
104 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
105 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
106 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
107 46612 Bán buôn dầu thô N
108 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
109 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
110 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
111 46621 Bán buôn quặng kim loại N
112 46622 Bán buôn sắt, thép N
113 46623 Bán buôn kim loại khác N
114 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
143 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
144 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
145 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
146 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
149 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
150 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
151 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
152 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
153 49400 Vận tải đường ống N
154 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55101 Khách sạn N
156 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
159 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
160 71101 Hoạt động kiến trúc N
161 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
162 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
163 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
164 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
165 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
166 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
167 73100 Quảng cáo N
168 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
169 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
170 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
171 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
172 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
173 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 75000 Hoạt động thú y N
175 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
176 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
177 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
178 79110 Đại lý du lịch N
179 79120 Điều hành tua du lịch N
180 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
181 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
182 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
183 80300 Dịch vụ điều tra N
184 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
185 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
186 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
187 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
188 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801036361

Người đại diện: Lê Văn Được

Nhà ông Lê Văn Được,Thôn làng May, xã Thọ Xương - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401546780

Người đại diện: Hà Mạnh Cường

K78/2 Lê Thanh Nghị - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243108

Người đại diện: Ngô Thị Lan

Số 163 phố 3/2 - Thị trấn Vĩnh Bảo - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800548894

Người đại diện: Tiền Kim Trang

34/39, Nguyễn Trãi - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801152978

Người đại diện: Mai Văn Dục

Nhà ông Mai Văn Dục, tổ 1, khu phố 6 - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243274

Người đại diện: Lương Đức Tỵ

Lô 416, khu nhà ở Anh Dũng 5 - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800549016

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hương

99, Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401546290

Người đại diện: Trần Phương Tình

Lô 8, Đường Vũng Thùng 1 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801153058

Người đại diện: Vũ Ngọc Cầu

Thôn 66 - Xã Minh Tiến - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết