Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Khẩu Thực Phẩm Fanxipan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Khẩu Thực Phẩm Fanxipan do Hoàng Văn Minh thành lập vào ngày 30/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Khẩu Thực Phẩm Fanxipan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Khẩu Thực Phẩm Fanxipan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fanxipan Food Export And Produce Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 28C, phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108206616

Người ĐDPL: Hoàng Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108206616

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Khẩu Thực Phẩm Fanxipan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm Y
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
89 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
107 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
108 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
109 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
110 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
111 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
112 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
113 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
116 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
117 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
118 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
119 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
120 49400 Vận tải đường ống N
121 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
122 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
123 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
124 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
125 5224 Bốc xếp hàng hóa N
126 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
127 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
128 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
129 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
130 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
131 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55101 Khách sạn N
133 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77101 Cho thuê ôtô N
143 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
144 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
145 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
146 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
147 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
148 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
149 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
150 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
151 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
152 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
153 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107600497

Người đại diện: Đào Hải Nam

Thôn 3 - Xã Vạn Phúc - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108191511

Người đại diện: Phạm Trọng Phúc

Số nhà 12 tổ 27, ngõ 95, phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313206520

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Tuyết

173/1E đường Nguyễn Kim Cương, ấp 8 - Xã Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107318701

Người đại diện: Bùi Thị Hà

Số 83 phố Mã Mây - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314849605

Người đại diện: Trương Vũ Hoàng Thương

Số 02, Đường Số 08, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107600433

Người đại diện: Nguyễn Hữu Bình

Thôn Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108193269

Người đại diện: Bùi Quang Trung

Số 711Trương Định, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313209401

Người đại diện: Park Yong Bae

Lô C1-1/X10 Đường D4, KCN Tân Phú Trung - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107316895

Người đại diện: Trần Văn Đức

Số 25 Tông Đản - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314846682

Người đại diện: Nguyễn Văn Lành

12/14/2 đường số 8, Khu phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107365010

Người đại diện: Lê Huy Hiếu Anh

Số nhà 55, ngõ 124, tổ 57B, cụm 9, đường Nguyễn Hoàng Tôn - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107600465

Người đại diện: Phạm Thịnh Vượng

Số 7, ngách 48, ngõ 11, đường Tả Thanh Oai - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết