Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Đại Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Đại Nam do Nguyễn Trung Hoa thành lập vào ngày 29/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Đại Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Đại Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Nam Transport Service Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 52, ngách 4 ngõ 2, phố Đại Từ, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108206824

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108206824

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Đại Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
47 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
48 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
49 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
50 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
51 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
52 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
53 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
54 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
55 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
56 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
57 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
58 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
59 49200 Vận tải bằng xe buýt N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
66 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
67 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
76 50111 Vận tải hành khách ven biển N
77 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
78 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
79 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
80 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
81 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
82 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
83 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
84 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
85 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
86 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
87 51100 Vận tải hành khách hàng không N
88 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
89 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
90 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
91 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
92 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
93 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
94 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
95 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
96 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
97 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
98 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa N
100 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
101 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
102 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
103 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
104 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
105 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
106 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
107 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
108 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
109 53100 Bưu chính N
110 53200 Chuyển phát N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
118 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
119 58110 Xuất bản sách N
120 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
121 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
122 58190 Hoạt động xuất bản khác N
123 58200 Xuất bản phần mềm N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 77101 Cho thuê ôtô N
126 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
127 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
128 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
129 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0308257230-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

7G Nguyễn Thị Minh Khai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305133283

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

40 Tân Hương - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307863599

Người đại diện: Trần Văn Hội

66 Đường Số 2 Phường 05 - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161788

Người đại diện: Kim GiJung

Lô 5-6-7 Khu D1 KCN Tân Thới Hiệp - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100777047

Người đại diện: Hồ Ngàn Chi

P201- 203A, tòa nhà Licogi 13 Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309431185

Người đại diện: Lê Kim Quang

106 Phan Văn Hân Phường 17 - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305133149

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ánh

72 Gò Dầu Phường Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311939191

Người đại diện: Minh Hoang Nguyen

P.1358-1360 #13 39 Lê Duẩn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307863126

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

108/5/7A Lê Văn Thọ, Khu phố 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161770

Người đại diện: Hồ Huy

1691/3N Quốc lộ 1A, Khu phố 3 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100104210-003

105 Đường Trường Chinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309430826

Người đại diện: Châu Thùy Hương

35 Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết