Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nam Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nam Thịnh Phát do Mai Văn Hoàng thành lập vào ngày 02/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nam Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nam Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Thinh Phat Trade And Construction Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 12, ngõ 20/41, tổ dân phố Phúc Lý 2, đường Phú Minh, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108207232

Người ĐDPL: Mai Văn Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108207232

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nam Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
14 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
15 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
16 29100 Sản xuất xe có động cơ N
17 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
18 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
19 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
20 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
21 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
22 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
23 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
24 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
25 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
26 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
27 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
28 37001 Thoát nước N
29 37002 Xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
33 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
41 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
67 46612 Bán buôn dầu thô N
68 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
69 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
109 71101 Hoạt động kiến trúc N
110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
111 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
112 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802944863

Người đại diện: Đào Đức Thành

Thôn 7, Phường Thiệu Khánh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502457275

Người đại diện: Nguyễn Lưu Trọng

Khu phố Vạn Hạnh, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802945200

Người đại diện: Đỗ Thị Sơn

Thôn 2, Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502457349

Người đại diện: Nguyễn Đình Giang

850/D32 Đường 30/4, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802945112

Người đại diện: Mai Thị Hoàng

Số 167 Ngõ 12 Lê Vãn, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101104096

Người đại diện: Lưu Thị Năng Tú

Lô BT9.1, Khu đô thị mới Phú Hải, Phường Phú Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101104106

Người đại diện: Lê Đại Dương

Số 42, Tô Hiến Thành, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316918477

Người đại diện: Chìu Kín Hầu

Số 35 Đường số 2, Khu Phố 2, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802945232

Người đại diện: Hà Văn Ý

Thôn 1, Xã Thuận Minh, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702990674

Người đại diện: Nguyễn Hùng Dũng

10/48 Hồ Văn Cống , khu phố 4 , Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802945257

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngà

Thôn 1, Xã Thuận Minh, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802945225

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Thôn 1 Yên Lược, Xã Thuận Minh, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết