Công Ty TNHH Mtv Giải Pháp Số A.i

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Giải Pháp Số A.i do Nguyễn Thị Lê thành lập vào ngày 02/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Giải Pháp Số A.i.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Giải Pháp Số A.i mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: A.i Digital Solutions Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 15 đường Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108211292

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lê

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108211292

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Giải Pháp Số A.i

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
18 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
19 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
20 18110 In ấn Y
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 18200 Sao chép bản ghi các loại N
23 19100 Sản xuất than cốc N
24 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
25 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
26 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
29 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
31 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
34 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 43110 Phá dỡ N
38 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
43 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
45 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
47 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
65 46411 Bán buôn vải N
66 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
67 46413 Bán buôn hàng may mặc N
68 46414 Bán buôn giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 46621 Bán buôn quặng kim loại N
84 46622 Bán buôn sắt, thép N
85 46623 Bán buôn kim loại khác N
86 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
124 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
125 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
126 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
127 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
128 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
129 49400 Vận tải đường ống N
130 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
131 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
132 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
133 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
134 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
135 7710 Cho thuê xe có động cơ N
136 77101 Cho thuê ôtô N
137 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
138 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
139 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
140 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
143 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
144 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
145 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
149 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
150 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
151 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
152 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
153 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
154 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
155 82920 Dịch vụ đóng gói N
156 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301826752

Người đại diện: Nguyễn Xuân Quang

135 Nguyễn Huệ ôA20 Thương Xá Tax Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301827851

180 Pastuer - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301827869

8A/11 D1 Thái Văn Lung - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301827890

56 Trường Sơn (Yusen Air&Sea Service) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301827629

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thuý

TK 26/12 Nguyễn Cảnh Chân Phường CK - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301828125

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Diệp

quầy 37 số 178-180 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301827763

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

18 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301831054

67 Sương Nguyệt Anh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301831128

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuyên

51 Pasteur Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301831086

Người đại diện: Trần Thanh Phong

75/1 Mai Thị Lựu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301830999

2 Thi Sách (VPĐD ADIDAS SOLOMON INT'L SOURCING LTD, HK) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301831791

59B Nguyễn Hữu Cầu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết