Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Châu Á

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Châu Á do Nguyễn Thanh Tùng thành lập vào ngày 03/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Châu Á.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Châu Á mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asia Agricultural Processing Company Limited

Địa chỉ: Số 4 ngõ 31 đường Nguyễn Khả Trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108211888

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108211888

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Châu Á

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
52 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
53 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
54 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
55 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
56 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
57 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
59 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
60 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
61 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
62 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
63 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
64 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
65 26520 Sản xuất đồng hồ N
66 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
67 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
68 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
69 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
71 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
72 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
73 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
74 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
75 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
76 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
77 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
78 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
79 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
80 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
81 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
82 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
83 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
84 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
85 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
86 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
87 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
88 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
89 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
90 28230 Sản xuất máy luyện kim N
91 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
92 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
93 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
103 46411 Bán buôn vải N
104 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
105 46413 Bán buôn hàng may mặc N
106 46414 Bán buôn giày dép N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109516480

Người đại diện: Trần Hữu Hào

Số 2 ngõ 63 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106899450

Người đại diện: Khuất Thị Mai

Cụm 5 - Xã Vân Nam - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103392824

Người đại diện: Trần Thị Trang

Xóm 1, thôn Phú Đô, Xã Mễ Trì, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109512119

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tâm

Số nhà 36 ngõ 332 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106819582

Người đại diện: Phùng Văn Quế

Thôn Thanh Vỵ - Xã Thanh Mỹ - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107521213

Người đại diện: Triệu Thị Hồng Nhung

thôn Hoa Vôi - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109510866

Người đại diện: Trương Sỹ Bá

Tầng 14, Tòa nhà Diamond Flower, Số 48 đường Lê Văn Lương, Khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109516603

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

căn hộ 1706, tầng 17, tòa nhà W1 Vinhomes WestPoint, lô HH, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103330930

Người đại diện: Hoàng Quốc Khánh

Số 515 đường Phúc Diễn - Xã Xuân Phương - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106903058

Người đại diện: Khuất Hữu Trí

Cụm 4 - Thị trấn Phúc Thọ - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106820813

Người đại diện: Khuất Tiến Thượng

Số 5/2 La Thành - Phường Lê Lợi - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107533787

Người đại diện: Trương Văn Đăng

Thôn Hòa Trúc - Xã Hòa Thạch - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết