Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Carmart Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Carmart Việt Nam do Nguyễn Đức Thịnh thành lập vào ngày 03/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Carmart Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Carmart Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Carmart Trade Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5 Trần Kim Xuyến, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108211895

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108211895

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Carmart Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
39 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
40 46612 Bán buôn dầu thô N
41 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
42 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
43 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
44 46621 Bán buôn quặng kim loại N
45 46622 Bán buôn sắt, thép N
46 46623 Bán buôn kim loại khác N
47 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
50 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
51 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
52 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
55 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
64 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
65 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
66 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
67 71101 Hoạt động kiến trúc N
68 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
69 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
70 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
71 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
72 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
73 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
74 73100 Quảng cáo N
75 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
76 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
77 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
78 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
79 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
80 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 75000 Hoạt động thú y N
82 7710 Cho thuê xe có động cơ N
83 77101 Cho thuê ôtô N
84 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
85 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
86 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
87 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
90 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
91 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
92 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
93 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
94 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
95 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500802060

Người đại diện: Ngô Quang Lâm

Khu phố Hải Dinh - Phường Kim Dinh - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000272970

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hoàng

Khu II - Thị trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702315285

Người đại diện: Vương Công Tài

Số 72/15 đường Võ Thành Long, khu phố 5 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801008210

Người đại diện: Hồ Thị Lẽ

38H, Tầm Vu - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603227006

Lô 261, tổ 2, KP 1 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901148950

Người đại diện: Lê Mạnh Hà

Số 66, đường Hà Huy Tập - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500802053

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thành

Thôn Lạc Long - Xã Kim Long - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702316257

Người đại diện: Nguyễn An Phi Hùng

A8B Khu phố Bình Phước - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000254523

Người đại diện: Vương Thị Khương

Tổ 7, khu phố II - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801008274

Người đại diện: Nguyễn Thanh Lâm

Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901148904

Người đại diện: Nguyễn Nam Quốc

Số 115, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603227038

KCN Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết