Công Ty TNHH Chứng Nhận Quốc Tế Qcv

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chứng Nhận Quốc Tế Qcv do Trần Văn Kiều thành lập vào ngày 03/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chứng Nhận Quốc Tế Qcv.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chứng Nhận Quốc Tế Qcv mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Qcv International Certification Company Limited

Địa chỉ: Nhà số 3C, ngõ 124, ngách 4, phố Hòe Thị, Tổ 5, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108213211

Người ĐDPL: Trần Văn Kiều

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108213211

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chứng Nhận Quốc Tế Qcv

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 23941 Sản xuất xi măng N
6 23942 Sản xuất vôi N
7 23943 Sản xuất thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
10 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
11 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
12 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
13 24310 Đúc sắt thép N
14 24320 Đúc kim loại màu N
15 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
16 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
17 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
18 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
19 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
22 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
23 37001 Thoát nước N
24 37002 Xử lý nước thải N
25 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
26 3830 Tái chế phế liệu N
27 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
28 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
53 46411 Bán buôn vải N
54 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
55 46413 Bán buôn hàng may mặc N
56 46414 Bán buôn giày dép N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
66 46612 Bán buôn dầu thô N
67 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
68 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
84 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
85 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301055445

Người đại diện: Hồ Văn Phương

Ấp An Phú (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 13), Xã An Bình Tây, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402100285

Người đại diện: Trần Thế Khải

Số 213, ấp An Phú, Xã Hội An Đông, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801347726

Người đại diện: Lê Việt Hoàng

Phố Lương Đình Của, Phường Thái Học, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702220939

Người đại diện: Trần Lâm Thanh Bình

Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 103, Khu Phố 7, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101894972

Người đại diện: Lê Văn Lâm

LÔ MB 1.4, khu công nghiệp Đức Hòa 1 - Hạnh Phúc, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311243284-001

Người đại diện: Huỳnh Văn Vũ

Tổ 9, ấp Mỹ Thanh, Xã Mỹ Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301055597

Phòng số 82, số nhà 70A6, khu phố 1, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402100221

Người đại diện: Phan Văn Phước

Tổ 1, Ấp 3, Xã Thường Phước 2, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801347807

Người đại diện: Đào Quang Chiển

Số nhà 33A Thi Sách, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101895581

Người đại diện: Phạm Văn Hà

Số nhà 09, tổ 4, ấp Long Phú, Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702220696

Người đại diện: Lê Quang Liêm

Số nhà 32 Đường Lầu 3, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402100197

Người đại diện: Dương Văn Hùng

Số 750, ấp A, Xã Phú Cường, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết