Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Vũ Phong World Wise

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Vũ Phong World Wise do Vũ Minh Tuân thành lập vào ngày 04/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Vũ Phong World Wise.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Vũ Phong World Wise mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vu Phong World Wise International Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 33, ngõ 183 đường Phúc Tân, tổ 27, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108213814

Người ĐDPL: Vũ Minh Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108213814

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Vũ Phong World Wise

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
44 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
48 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 26520 Sản xuất đồng hồ N
51 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
52 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
53 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
54 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
55 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
56 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
57 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
58 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
59 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
60 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
61 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
62 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
63 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
64 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
65 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
66 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
67 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
68 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
69 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
70 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
71 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
72 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
73 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
74 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
75 28230 Sản xuất máy luyện kim N
76 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
77 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
78 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
81 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
82 42200 Xây dựng công trình công ích N
83 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
84 43110 Phá dỡ N
85 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
86 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
87 4632 Bán buôn thực phẩm N
88 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
89 46322 Bán buôn thủy sản N
90 46323 Bán buôn rau, quả N
91 46324 Bán buôn cà phê N
92 46325 Bán buôn chè N
93 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
94 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
95 4633 Bán buôn đồ uống N
96 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
97 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
98 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
99 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
109 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
110 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55101 Khách sạn N
113 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304703653-001

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

2A/14 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200129515-006

Người đại diện: Lê Văn Hưng

Số 14 đường 2/2 Nam Thành Công - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306089848

Người đại diện: Vũ Tiến Thành

127 Nguyễn Bá Tòng - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302988675

Người đại diện: Ngô Viết Ngọc Thanh

2/20 Đường số 2 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304346867

Người đại diện: Đoàn Thị Mỹ Dung

32 Trần Kế Xương Phường 03 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600768906-001

Người đại diện: Hồ Thanh Hương

215 Đinh Tiên Hoàng - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306090307

Người đại diện: Đinh Văn Hòa

305 Hồng Lạc Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111183-003

45 láng trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302988146

Người đại diện: Trần Nhật Đức

104/2 Nguyễn Thái Sơn Phường 03 - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304347564

Người đại diện: Trần Minh Thái

65D Điện Biên Phủ Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102617056-001

Người đại diện: Vũ Thanh Tú

146 Nguyễn Công Trứ Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306105257

Người đại diện: Liêu A Bậu

47/5A Âu Cơ Phường 09 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết