Công Ty Cổ Phần Đông Dược An Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đông Dược An Việt do Nguyễn Trung Hiếu thành lập vào ngày 04/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đông Dược An Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đông Dược An Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Viet Oriental Medicine Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2, nhà số 22, Tổ dân số 2 Tiền Huân, Phường Viên Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108213902

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108213902

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đông Dược An Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
11 21001 Sản xuất thuốc các loại N
12 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
13 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
14 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
15 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
16 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
17 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
18 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
19 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
20 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
21 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
22 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
23 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
24 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
25 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
26 4632 Bán buôn thực phẩm Y
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
56 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
81 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
82 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
83 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
84 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
85 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
86 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
87 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
96 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
97 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 51100 Vận tải hành khách hàng không N
102 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
105 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
106 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
107 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
108 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
109 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
110 52231 Dịch vụ điều hành bay N
111 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
114 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
115 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
116 53100 Bưu chính N
117 53200 Chuyển phát N
118 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
119 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
120 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
121 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
122 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
123 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
124 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
125 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
126 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
127 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
128 85322 Dạy nghề N
129 85410 Đào tạo cao đẳng N
130 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
131 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
132 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
133 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
134 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
135 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
136 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
137 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
138 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
139 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
140 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109622908

Người đại diện: Trần Nhật Linh

Số 25, lô M2 Khu đô thị mới Yên Hòa , Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901314938

Người đại diện: Lê Văn Tú

Ấp Phước Tân, Xã Phước Bình, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109624824

Người đại diện: Nguyễn Thành

Số 40, phố Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901314952

Người đại diện: Võ Thị Hồng Nga

729 Điện Biên Phủ, Khu phố Ninh Phước, Phường Ninh Thạnh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109623940

Người đại diện: Vũ Trọng Khánh

Số 17, nghách 281/5, ngõ 281 đường Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501126767

Người đại diện: Cam Thị Ánh Tuyết

Số 67/26T đường Phó Cơ Điều, khóm 2, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109624454

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Số 60 Ngõ 254D đường Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316846198

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trần Hoàng Việt

SAV.6-01.12 Tầng 1, Tháp 06, Tòa nhà The Sun Avenue, Số 28 Đại lộ Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109624461

Người đại diện: Đỗ Thị Tươi

Số 3c, ngõ 39/160 đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603809621

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Số 39, tổ 17, khu phố 4, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109623926

Người đại diện: Hà Huyền Trang

Tầng 10, Tòa nhà Việt Á, số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109624750

Người đại diện: Trần Danh Sơn

Thôn Đoài, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết