Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Hưng Thịnh Stone

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Hưng Thịnh Stone do Tống Xuân Thuấn thành lập vào ngày 04/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Hưng Thịnh Stone.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Hưng Thịnh Stone mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Thinh Stone Trading & Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 25, ngách 04, ngõ 03 Cầu Bươu, đường Phan Trọng Tuệ, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108214085

Người ĐDPL: Tống Xuân Thuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108214085

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Hưng Thịnh Stone

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 23941 Sản xuất xi măng N
9 23942 Sản xuất vôi N
10 23943 Sản xuất thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
13 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
14 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
15 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
16 24310 Đúc sắt thép N
17 24320 Đúc kim loại màu N
18 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
19 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
20 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
21 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
22 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
23 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
24 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
25 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
26 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
27 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
28 29100 Sản xuất xe có động cơ N
29 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
30 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
31 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
32 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
33 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
34 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
35 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
36 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
37 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
38 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
39 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
40 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
41 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
42 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
44 32200 Sản xuất nhạc cụ N
45 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
46 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 37001 Thoát nước N
49 37002 Xử lý nước thải N
50 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
51 3812 Thu gom rác thải độc hại N
52 38121 Thu gom rác thải y tế N
53 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
54 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
55 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
56 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
57 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
60 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
120 46632 Bán buôn xi măng N
121 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
122 46634 Bán buôn kính xây dựng N
123 46635 Bán buôn sơn, vécni N
124 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
125 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
126 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
128 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
129 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
130 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
131 46694 Bán buôn cao su N
132 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
133 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
134 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
135 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 46900 Bán buôn tổng hợp N
137 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
140 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
174 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
175 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
176 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
177 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
178 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
179 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
180 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
181 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
182 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
183 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
184 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
185 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
186 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
187 49400 Vận tải đường ống N
188 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
189 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
190 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
191 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
192 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
193 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
194 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
195 5224 Bốc xếp hàng hóa N
196 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
197 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
198 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
199 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
200 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
201 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
202 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
203 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
204 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
205 53100 Bưu chính N
206 53200 Chuyển phát N
207 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55101 Khách sạn N
209 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
212 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
213 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
214 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
215 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
216 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
217 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
218 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
219 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
220 58110 Xuất bản sách N
221 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
222 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
223 58190 Hoạt động xuất bản khác N
224 58200 Xuất bản phần mềm N
225 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
226 71101 Hoạt động kiến trúc N
227 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
228 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
229 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
230 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
231 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
232 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
233 73100 Quảng cáo N
234 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
235 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
236 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
237 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
238 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
239 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
240 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
241 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
242 85322 Dạy nghề N
243 85410 Đào tạo cao đẳng N
244 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
245 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
246 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
247 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
248 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200767324

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim

Số 6 Khu Phú xá - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600968214

Người đại diện: Khiếu Ngọc Anh

E38, Tổ 9, Kp2, Long bình tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857726

Người đại diện: Đặng Đức Trung

06 Lô C1 làng chuyên gia Ruby land - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600967891

Người đại diện: Trần Ngọc Cường

ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767395

Người đại diện: Trần Thị Hoàng

Thôn Dân hạnh - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767363

Người đại diện: Lê Công Soạn

Số 215A Đường 208 - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857765

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thư

Số 368, ấp Kiến An - Xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600967852

Người đại diện: Dương Thanh Hải

ấp 6 xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết