Công Ty TNHH Ratoc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ratoc do Nguyễn Quốc Trường thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ratoc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ratoc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ratoc Limited Company

Địa chỉ: 124 đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108214430

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108214430

Lĩnh vực: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ratoc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
53 08101 Khai thác đá N
54 08102 Khai thác cát, sỏi N
55 08103 Khai thác đất sét N
56 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
57 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
58 08930 Khai thác muối N
59 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
61 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
62 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
64 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
75 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
76 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
77 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
78 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
79 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
80 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
81 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
82 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
83 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
84 29100 Sản xuất xe có động cơ N
85 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
86 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
87 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
88 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
89 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
90 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
91 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
92 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
93 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
94 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
95 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
96 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
97 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
98 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
100 32200 Sản xuất nhạc cụ N
101 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
102 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
103 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
104 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
105 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
106 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
107 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
108 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
109 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
110 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
111 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
112 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
113 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
114 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
115 37001 Thoát nước N
116 37002 Xử lý nước thải N
117 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
118 3830 Tái chế phế liệu N
119 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
120 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
121 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
122 41000 Xây dựng nhà các loại N
123 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
124 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
125 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
126 42200 Xây dựng công trình công ích N
127 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
128 43110 Phá dỡ N
129 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
130 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
131 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
133 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
135 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
136 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
137 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
138 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
139 46202 Bán buôn hoa và cây N
140 46203 Bán buôn động vật sống N
141 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
142 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
143 46310 Bán buôn gạo N
144 4632 Bán buôn thực phẩm N
145 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
146 46322 Bán buôn thủy sản N
147 46323 Bán buôn rau, quả N
148 46324 Bán buôn cà phê N
149 46325 Bán buôn chè N
150 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
151 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
152 4633 Bán buôn đồ uống N
153 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
154 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
155 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
156 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
157 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
158 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
159 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
160 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
161 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
162 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
163 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
165 46632 Bán buôn xi măng N
166 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
167 46634 Bán buôn kính xây dựng N
168 46635 Bán buôn sơn, vécni N
169 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
170 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
171 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
182 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
183 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
184 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
185 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
186 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
187 49400 Vận tải đường ống N
188 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
189 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
190 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
191 51100 Vận tải hành khách hàng không N
192 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
193 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
194 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
195 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
196 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
197 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
198 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
199 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
200 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
201 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
202 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
203 5224 Bốc xếp hàng hóa N
204 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
205 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
206 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
207 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
208 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
209 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
210 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
211 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
212 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
213 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
214 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
215 71101 Hoạt động kiến trúc N
216 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
217 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
218 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
219 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Y
220 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
221 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
222 73100 Quảng cáo N
223 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
224 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
225 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
226 7710 Cho thuê xe có động cơ N
227 77101 Cho thuê ôtô N
228 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
229 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
230 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
231 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
232 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
233 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
234 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
235 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
236 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
237 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
238 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
239 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
240 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
241 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
242 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
243 79110 Đại lý du lịch N
244 79120 Điều hành tua du lịch N
245 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
246 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
247 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
248 80300 Dịch vụ điều tra N
249 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
250 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
251 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
252 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
253 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
254 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
255 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
256 85322 Dạy nghề N
257 85410 Đào tạo cao đẳng N
258 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
259 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
260 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
261 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
262 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901892447

Người đại diện: Nguyễn Trọng Phú

Số 153, đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309578759-004

Người đại diện: Phan Minh Ngân

Số 142/6A Thống Nhất - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201858574

Người đại diện: Lê Hoàng Anh

Tổ Quang Vinh 2 (tại nhà ông Phạm Văn Thùy), Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300630812

Người đại diện: Đặng Thị Hoài Thu

Số nhà 099 đường Hoàng Liên - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801107448

Người đại diện: Mai Duy Trinh

Tổ 1, Khu phố 3 - Phường Long Phước - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001090028

Người đại diện: Phan Nguyễn Thanh Thiên

164 Trần Cao Vân - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901892253

Xóm 6, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500485889

Người đại diện: Nguyễn Thị Vui

Số 76 Trần Phú - Phường Phủ Hà - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201858609

Người đại diện: Mạc Thuý Lan

Km 92, quốc lộ 5, khu An Trì, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300630883-001

Lô 06khu CN Tẳng loong - Tỉnh Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001090116

Người đại diện: Trương Quốc Tuân

65B Nguyễn Thái Học - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801107381

Người đại diện: Lê Văn Bàng

Số 188, Tổ 3, Khu phố 1 - Phường Phước Bình - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết