Công Ty Cổ Phần S10

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần S10 do Nguyễn Đức Anh thành lập vào ngày 04/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần S10.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần S10 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: S10 Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 268, phố Mai Anh Tuấn, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108214769

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108214769

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần S10

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
41 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
54 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55101 Khách sạn N
96 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
99 5590 Cơ sở lưu trú khác N
100 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
101 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
102 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
109 71101 Hoạt động kiến trúc N
110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
111 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
112 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
128 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
129 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
130 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
131 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
132 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
133 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
134 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
135 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
136 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
137 79110 Đại lý du lịch N
138 79120 Điều hành tua du lịch N
139 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
140 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
141 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
142 80300 Dịch vụ điều tra N
143 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
144 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
145 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
146 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
147 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101518860

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Bình

Số 28 Hàn Mặc Tử, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802143

Người đại diện: Đinh Thế Vui

Xóm 4, Thị TrấN Ba Sao, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800890623

Người đại diện: Tạ Kim Long

Số nhà 023, Tổ 22 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900815429

Người đại diện: Ngô Quang Phác

số 170, Tổ 5,Khối 4, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500550378

Người đại diện: Vũ Ngọc Trường

Đường Hùng Vương, Tổ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241858

Bản Piềng 1 - Xã Cao Trĩ - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800890687

Người đại diện: Hoàng Thị Độ

Số 031, Đường 03/10, Tổ 18 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802249

Người đại diện: Wang Liang Heng

Một phần lô J, Khu công nghiệp Đồng Văn II, Xã Bạch Thượng, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900815443

Người đại diện: Lành Văn Hoàng

Nhà số 01, ngách 01, ngõ 02, đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500550346

Người đại diện: Đinh Công Bình

Số nhà 12, Ngõ 12, Tổ 2, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101518980

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phi

02 Tản Đà, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241897

Khu Chợ - Xã Thuần Mang - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết