Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Giang Khuê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Giang Khuê do Lương Thị Thùy Dung thành lập vào ngày 04/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Giang Khuê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Giang Khuê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Giang Khue Sustainable Development Company Limited

Địa chỉ: Thôn Đại Định, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108215787

Người ĐDPL: Lương Thị Thùy Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108215787

Lĩnh vực: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Bền Vững Giang Khuê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
77 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
78 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
79 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
80 10611 Xay xát N
81 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
83 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
84 10720 Sản xuất đường N
85 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
86 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
87 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
88 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
89 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
91 11020 Sản xuất rượu vang N
92 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
93 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
94 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
95 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
96 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
97 21001 Sản xuất thuốc các loại N
98 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
99 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
100 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
101 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
102 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
103 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
104 29100 Sản xuất xe có động cơ N
105 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
106 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
107 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
108 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
109 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
110 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
111 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
112 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
113 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
114 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
115 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
116 37001 Thoát nước N
117 37002 Xử lý nước thải N
118 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
119 3812 Thu gom rác thải độc hại N
120 38121 Thu gom rác thải y tế N
121 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
122 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
123 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
124 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
125 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
126 3830 Tái chế phế liệu N
127 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
128 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
129 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Y
130 41000 Xây dựng nhà các loại N
131 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
133 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
135 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
136 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
137 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
138 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
140 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
142 46101 Đại lý N
143 46102 Môi giới N
144 46103 Đấu giá N
145 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
146 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
147 46202 Bán buôn hoa và cây N
148 46203 Bán buôn động vật sống N
149 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
150 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
151 46310 Bán buôn gạo N
152 4632 Bán buôn thực phẩm N
153 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
154 46322 Bán buôn thủy sản N
155 46323 Bán buôn rau, quả N
156 46324 Bán buôn cà phê N
157 46325 Bán buôn chè N
158 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
159 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
160 4633 Bán buôn đồ uống N
161 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
162 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
163 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
164 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
165 46411 Bán buôn vải N
166 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
167 46413 Bán buôn hàng may mặc N
168 46414 Bán buôn giày dép N
169 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
170 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
171 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
172 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
173 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
174 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
175 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
176 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
177 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
178 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
179 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
180 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
181 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
182 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
183 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
184 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
185 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
186 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
187 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
188 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
189 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
190 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
191 46612 Bán buôn dầu thô N
192 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
193 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
194 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
195 46621 Bán buôn quặng kim loại N
196 46622 Bán buôn sắt, thép N
197 46623 Bán buôn kim loại khác N
198 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
199 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
201 46632 Bán buôn xi măng N
202 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
203 46634 Bán buôn kính xây dựng N
204 46635 Bán buôn sơn, vécni N
205 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
206 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
207 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
208 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
209 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
210 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
211 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
212 46694 Bán buôn cao su N
213 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
214 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
215 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
216 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
217 46900 Bán buôn tổng hợp N
218 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
219 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
220 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
221 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
222 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
223 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
224 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
225 49400 Vận tải đường ống N
226 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
227 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
228 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
229 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
230 5224 Bốc xếp hàng hóa N
231 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
232 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
233 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
234 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
235 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
236 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
237 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
238 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
239 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
240 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
241 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
242 71101 Hoạt động kiến trúc N
243 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
244 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
245 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
246 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
247 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
248 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
249 73100 Quảng cáo N
250 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
251 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
252 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
253 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
254 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
255 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
256 75000 Hoạt động thú y N
257 7710 Cho thuê xe có động cơ N
258 77101 Cho thuê ôtô N
259 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
260 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
261 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
262 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
263 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
264 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
265 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
266 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
267 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
268 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
269 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
270 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
271 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
272 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
273 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
274 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
275 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
276 85322 Dạy nghề N
277 85410 Đào tạo cao đẳng N
278 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
279 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
280 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
281 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
282 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601047537

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuyên

11/5, Tổ 12, KP 2 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574697

Tổ 32, phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200801335

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

Số 25 Hoàng Văn Thụ - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700953483

Người đại diện: Lý Đức Thắng

61 tổ 1, KP2, TT Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601047713

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Nhung

235 tổ 10, ấp Chợ - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574672

480 Trường Chinh - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200803808

Người đại diện: Lê Thị Thuận

Thôn Tỉnh thuỷ - Xã An hoà - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305753350-001

Người đại diện: Nguyễn Kim Hưng

85A Nguyễn Văn Tiết, Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601047738

Người đại diện: CHUA BOK SENG

Lô 2- 10 đường 5, KCN Hố Nai 3, - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200803741

Người đại diện: Đỗ Văn Khương

Thôn Bình huệ - Xã Quang phục - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết