Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Việt Nam do Lê Ngọc Chìu thành lập vào ngày 06/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Investment Construction And Trading Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 73 ngõ 164 phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108218386

Người ĐDPL: Lê Ngọc Chìu

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108218386

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
20 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
21 20222 Sản xuất mực in N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23941 Sản xuất xi măng N
31 23942 Sản xuất vôi N
32 23943 Sản xuất thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
49 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
51 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
52 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
53 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
54 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
55 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
56 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
57 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
58 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
59 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
60 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
61 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
62 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
63 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
64 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
65 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
66 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
67 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
68 28230 Sản xuất máy luyện kim N
69 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
70 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
71 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
72 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
73 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
74 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
75 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32200 Sản xuất nhạc cụ N
78 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
79 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
80 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
81 37001 Thoát nước N
82 37002 Xử lý nước thải N
83 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
84 3812 Thu gom rác thải độc hại N
85 38121 Thu gom rác thải y tế N
86 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
87 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
88 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
89 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
90 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
91 3830 Tái chế phế liệu N
92 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
93 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
94 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
95 41000 Xây dựng nhà các loại N
96 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
97 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
98 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
99 42200 Xây dựng công trình công ích N
100 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
101 43110 Phá dỡ N
102 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
103 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
104 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
106 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
108 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
109 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
110 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
111 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
113 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
115 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
117 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
118 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
122 4541 Bán mô tô, xe máy N
123 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
124 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
125 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
126 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
127 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
132 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
133 46202 Bán buôn hoa và cây N
134 46203 Bán buôn động vật sống N
135 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
136 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4633 Bán buôn đồ uống N
147 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
148 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
149 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
150 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
151 46411 Bán buôn vải N
152 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
153 46413 Bán buôn hàng may mặc N
154 46414 Bán buôn giày dép N
155 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
156 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
157 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
158 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
159 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
160 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
161 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
162 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
163 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
164 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
165 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
166 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
167 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
168 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
169 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
170 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
171 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
172 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
173 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
174 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
175 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
176 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
177 46612 Bán buôn dầu thô N
178 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
179 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
180 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
181 46621 Bán buôn quặng kim loại N
182 46622 Bán buôn sắt, thép N
183 46623 Bán buôn kim loại khác N
184 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
185 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
186 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
187 46632 Bán buôn xi măng N
188 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
189 46634 Bán buôn kính xây dựng N
190 46635 Bán buôn sơn, vécni N
191 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
192 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
193 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
194 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
195 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
196 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
197 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
198 46694 Bán buôn cao su N
199 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
200 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
201 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
202 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
203 46900 Bán buôn tổng hợp N
204 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
205 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
237 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
238 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
239 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
240 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
241 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
242 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
243 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
244 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
245 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
246 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
247 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
248 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
249 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
250 49400 Vận tải đường ống N
251 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
252 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
253 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
254 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
255 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
256 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
257 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
258 5224 Bốc xếp hàng hóa N
259 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
260 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
261 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
262 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
263 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
264 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
265 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
266 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
267 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
268 53100 Bưu chính N
269 53200 Chuyển phát N
270 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55101 Khách sạn N
272 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
275 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
276 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
277 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
278 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
279 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
280 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
281 71101 Hoạt động kiến trúc N
282 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
283 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
284 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
285 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
286 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
287 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
288 73100 Quảng cáo N
289 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
290 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
291 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
292 7710 Cho thuê xe có động cơ N
293 77101 Cho thuê ôtô N
294 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
295 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
296 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
297 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
298 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
299 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
300 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
301 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
302 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
303 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
304 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
305 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
306 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
307 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
308 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
309 79110 Đại lý du lịch N
310 79120 Điều hành tua du lịch N
311 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
312 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
313 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
314 80300 Dịch vụ điều tra N
315 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
316 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
317 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
318 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
319 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101155190

Người đại diện: NGuyễn Văn Hiếu

Số 83 đường nguyễn tuân, phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309480721

Người đại diện: MAI VăN SơN

153/44 QUốC Lộ 13 Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305350418

Người đại diện: Lê Văn Cường

65/4 Tổ 73 KP06 Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305278183

Người đại diện: Chương Quốc Đức

117 Phan Anh Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311976940

Người đại diện: Thân Thị Nguyên

203 Đề Thám - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101203687

Người đại diện: Hà Đức Nam

Số 192 Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308783064

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Toàn

64A Bis Nguyên Hồng Phường 01 - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305350739

Người đại diện: Phan Thanh Mai

142/7 Đông Hưng Thuận Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309480753

Người đại diện: Lê MINH ĐứC

153/44 QUốC Lộ 13 Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305277373

Người đại diện: Trần Thị Hồng Đào

111 Thành Công - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602617980-001

Người đại diện: Lê Ngọc Huyền

116 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101156885

Người đại diện: Trần Ngọc Anh

P204 Nhà T3 trường ĐHKHTN, 334 Nguyễn trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết