Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghệ Gnet

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghệ Gnet do Nguyễn Hồng Phúc thành lập vào ngày 06/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghệ Gnet.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghệ Gnet mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gnet Technology And Services Company Limited

Địa chỉ: Số 39B, Tình Quang, Tổ 2, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108219090

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108219090

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Công Nghệ Gnet

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
16 46411 Bán buôn vải N
17 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
18 46413 Bán buôn hàng may mặc N
19 46414 Bán buôn giày dép N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
35 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
52 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
53 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
54 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
55 59120 Hoạt động hậu kỳ N
56 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
57 6190 Hoạt động viễn thông khác N
58 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
59 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
60 62010 Lập trình máy vi tính Y
61 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
62 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
63 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
64 63120 Cổng thông tin N
65 63210 Hoạt động thông tấn N
66 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
67 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
68 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
69 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
70 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
71 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
72 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
73 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
74 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
75 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
76 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
77 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 75000 Hoạt động thú y N
79 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
80 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
81 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
82 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
83 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
84 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
85 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
86 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
87 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
88 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
89 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
91 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
92 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
93 82920 Dịch vụ đóng gói N
94 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
96 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
97 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
98 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
99 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
100 85322 Dạy nghề N
101 85410 Đào tạo cao đẳng N
102 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
103 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
104 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
105 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
106 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602318765

Văn phòng KCN Nơn Trạch II Lộc Khang - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200983702

Người đại diện: Trần Thị Hương Lan

Cụm 5 Tổ dân phố I A - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401321547

Lô 240-241 đường 7,5m Phần Lăng 1 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701744330

Người đại diện: Lê Thị Thu Hương

Số 16/33B, khu phố Đông Chiêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602318684

Người đại diện: Giáp Văn Tâm

Số 189/K2, ấp Long Khánh 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200983692

Người đại diện: Lê Thị Hiên

Thôn 2 xã Xuân Đám - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401321522

Tổ 1 - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701744838

Người đại diện: Hoàng Thị Hoa

Số 38, đường N1, khu phố 1 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602259710-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Trâm

Khu 5, - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401321515

Người đại diện: Trà Thành Thảo

K48/8- Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết