Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xuân Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xuân Thành do Vũ Thị Hải Yến thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xuân Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xuân Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Thanh Development And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 87, đường Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108221798

Người ĐDPL: Vũ Thị Hải Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108221798

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xuân Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
39 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
40 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10611 Xay xát N
43 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
46 10720 Sản xuất đường N
47 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
48 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
49 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
50 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
51 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
53 11020 Sản xuất rượu vang N
54 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
55 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
56 37001 Thoát nước N
57 37002 Xử lý nước thải N
58 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
61 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
62 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
66 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
79 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
81 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
83 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
85 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 4541 Bán mô tô, xe máy N
91 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
92 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
93 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
94 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
95 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
100 46101 Đại lý N
101 46102 Môi giới N
102 46103 Đấu giá N
103 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
104 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
105 46202 Bán buôn hoa và cây N
106 46203 Bán buôn động vật sống N
107 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
109 46310 Bán buôn gạo N
110 4632 Bán buôn thực phẩm N
111 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
112 46322 Bán buôn thủy sản N
113 46323 Bán buôn rau, quả N
114 46324 Bán buôn cà phê N
115 46325 Bán buôn chè N
116 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
117 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
118 4633 Bán buôn đồ uống N
119 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
120 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
121 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
122 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
123 46411 Bán buôn vải N
124 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
125 46413 Bán buôn hàng may mặc N
126 46414 Bán buôn giày dép N
127 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
128 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
129 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
130 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
131 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
132 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
133 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
134 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
135 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
136 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
137 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
138 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
139 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
140 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
141 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
142 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
143 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
144 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
145 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
146 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
147 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
148 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
149 46612 Bán buôn dầu thô N
150 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
151 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
152 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
153 46621 Bán buôn quặng kim loại N
154 46622 Bán buôn sắt, thép N
155 46623 Bán buôn kim loại khác N
156 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
157 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
159 46632 Bán buôn xi măng N
160 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
161 46634 Bán buôn kính xây dựng N
162 46635 Bán buôn sơn, vécni N
163 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
164 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
165 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
167 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
168 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
169 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
170 46694 Bán buôn cao su N
171 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
172 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
173 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
174 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 46900 Bán buôn tổng hợp N
176 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
179 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
233 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
234 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
235 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
236 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
237 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
238 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
239 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
240 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
241 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
242 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
243 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
244 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
245 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
246 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
247 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
248 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
249 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
250 49200 Vận tải bằng xe buýt N
251 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
252 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
253 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
254 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
255 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
256 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
257 49400 Vận tải đường ống N
258 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
259 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
260 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
261 51100 Vận tải hành khách hàng không N
262 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
263 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
264 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
265 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
266 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
267 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
268 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
269 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
270 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
271 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
272 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
273 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
274 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
275 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
276 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
277 53100 Bưu chính N
278 53200 Chuyển phát N
279 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
280 71101 Hoạt động kiến trúc N
281 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
282 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
283 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
284 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
285 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
286 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
287 73100 Quảng cáo N
288 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
289 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
290 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200811929

Người đại diện: Nguyến Văn Dũng

Thôn Đoàn kết - Xã Minh tân - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701014856

Người đại diện: Ngô Khắc Nam

2/25 Bình Đức 1-Bình Hoà - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583395

Người đại diện: Nguyễn THị Xuân

71 Hàm Nghi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601280318

Người đại diện: Trương Phúc Hậu

Số 104 đường Hưng Đạo Vương, Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200811911

Người đại diện: Phạm Quang Trung

Số 5 C74 Cử bình - Phường Trại chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601280300

ấp Đông Kim, Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701014302

Người đại diện: Nguyễn Nhật Hồng

919B D0L Bình Dương, tổ 2, KP 9, Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200811887

Người đại diện: Trần Trung Thắng

Số 140A Đường Lê Lai - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết