Công Ty Cổ Phần Nalati Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nalati Việt Nam do Trần Hữu Nhã thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nalati Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nalati Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nalati Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 39, ngách 36, ngõ 66, đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108221967

Người ĐDPL: Trần Hữu Nhã

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108221967

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nalati Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
16 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
17 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
20 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
21 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
22 41000 Xây dựng nhà các loại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
61 46411 Bán buôn vải N
62 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
63 46413 Bán buôn hàng may mặc N
64 46414 Bán buôn giày dép N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
66 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
67 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
68 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
69 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
70 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
71 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
72 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
73 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
74 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
80 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
81 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
82 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
83 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
84 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
85 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
86 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
87 46612 Bán buôn dầu thô N
88 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
89 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
90 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
91 46621 Bán buôn quặng kim loại N
92 46622 Bán buôn sắt, thép N
93 46623 Bán buôn kim loại khác N
94 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
97 46632 Bán buôn xi măng N
98 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
99 46634 Bán buôn kính xây dựng N
100 46635 Bán buôn sơn, vécni N
101 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
102 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
103 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
105 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
106 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
107 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
108 46694 Bán buôn cao su N
109 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
110 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
111 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
112 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 46900 Bán buôn tổng hợp N
114 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
164 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
165 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
166 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
167 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
168 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
169 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
170 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
171 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
172 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
173 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
174 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
175 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
176 49400 Vận tải đường ống N
177 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55101 Khách sạn N
179 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
182 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
183 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
184 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
185 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
186 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
187 7710 Cho thuê xe có động cơ N
188 77101 Cho thuê ôtô N
189 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
190 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
191 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
192 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
193 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
194 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
195 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
196 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
197 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
198 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
199 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
200 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800001612-008

Khu Vĩnh quang - Mạo khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900776938

Người đại diện: Trần Hậu Thanh

Xóm Đông Xuân - Xã Quỳnh Thắng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603027367

Người đại diện: Cao Doãn Thịnh

Số C2A, tổ 7, KP 1 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401526463

Người đại diện: Trần Quốc Diện

381 Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101588-009

Phường Cẩm thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900776977

Người đại diện: Trần Thị Thuý Vân

Số 25, đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702185011

Người đại diện: Đinh Chí Thông

B45C, Tổ 55, Khu phố 5 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603027568

Người đại diện: Hoàng Văn Toán

106B, tổ 4, Long Điềm - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401526544

Người đại diện: Phạm Đăng Hân

Lo DD6.64 Khu dân cư Nam Cẩm Lệ. đường Lý Thiên Bảo - Xã Hoà Châu - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800001612-005

Người đại diện: Nguyễn Đình Thủy

Tổ 18 phường Trưng vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900776991

Người đại diện: Đinh Thị Nga

Số 26, đường Trần Phú - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết