Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Đầu Tư Võ Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Đầu Tư Võ Gia do Võ Thành Trung thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Đầu Tư Võ Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Đầu Tư Võ Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vo Gia Management And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6 Phố Hoa Lư, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108224735

Người ĐDPL: Võ Thành Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108224735

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Đầu Tư Võ Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
22 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
23 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
24 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
28 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
29 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
32 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
33 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
34 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
35 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
36 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
37 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
38 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
39 05200 Khai thác và thu gom than non N
40 06100 Khai thác dầu thô N
41 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
42 07100 Khai thác quặng sắt N
43 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
44 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
45 07221 Khai thác quặng bôxít N
46 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
47 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08101 Khai thác đá N
50 08102 Khai thác cát, sỏi N
51 08103 Khai thác đất sét N
52 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
53 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
54 08930 Khai thác muối N
55 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
57 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
71 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
72 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
73 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
74 10611 Xay xát N
75 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
77 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
78 10720 Sản xuất đường N
79 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
80 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
81 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
82 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
83 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
85 11020 Sản xuất rượu vang N
86 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
87 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
88 12001 Sản xuất thuốc lá N
89 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
90 13110 Sản xuất sợi N
91 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
92 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
93 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
94 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
95 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
96 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
97 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
98 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
99 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
100 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
101 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
102 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
103 15200 Sản xuất giày dép N
104 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
105 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
106 16102 Bảo quản gỗ N
107 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
108 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
109 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
110 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
111 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
112 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
113 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
114 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
115 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
116 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
117 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
118 18110 In ấn N
119 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
120 18200 Sao chép bản ghi các loại N
121 19100 Sản xuất than cốc N
122 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
123 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
124 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
125 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
126 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
127 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
128 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
129 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
130 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
131 20222 Sản xuất mực in N
132 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
133 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
134 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
135 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
136 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
137 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
138 21001 Sản xuất thuốc các loại N
139 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
140 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
141 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
142 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
143 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
144 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
145 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
146 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
147 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
148 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
149 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
150 23941 Sản xuất xi măng N
151 23942 Sản xuất vôi N
152 23943 Sản xuất thạch cao N
153 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
154 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
155 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
156 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
157 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
158 24310 Đúc sắt thép N
159 24320 Đúc kim loại màu N
160 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
161 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
162 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
163 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
164 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
165 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
166 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
167 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
168 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
169 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
170 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
171 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
172 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
173 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
174 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
175 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
176 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
177 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
178 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
179 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
180 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
181 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
182 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
183 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
184 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
185 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
186 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
187 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
188 28230 Sản xuất máy luyện kim N
189 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
190 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
191 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
192 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
193 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
194 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
195 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
196 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
197 32200 Sản xuất nhạc cụ N
198 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
199 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
200 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
201 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
202 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
203 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
204 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
205 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
206 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
207 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
208 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
209 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
210 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
211 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
212 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
213 35302 Sản xuất nước đá N
214 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
215 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
216 37001 Thoát nước N
217 37002 Xử lý nước thải N
218 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
219 3812 Thu gom rác thải độc hại N
220 38121 Thu gom rác thải y tế N
221 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
222 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
223 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
224 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
225 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
226 3830 Tái chế phế liệu N
227 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
228 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
229 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
230 41000 Xây dựng nhà các loại N
231 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
232 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
233 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
234 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
235 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
236 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
237 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
238 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
239 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
240 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
241 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
242 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
243 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
244 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
245 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
246 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
247 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
248 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
249 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
250 46101 Đại lý N
251 46102 Môi giới N
252 46103 Đấu giá N
253 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
254 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
255 46202 Bán buôn hoa và cây N
256 46203 Bán buôn động vật sống N
257 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
258 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
259 46310 Bán buôn gạo N
260 4632 Bán buôn thực phẩm N
261 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
262 46322 Bán buôn thủy sản N
263 46323 Bán buôn rau, quả N
264 46324 Bán buôn cà phê N
265 46325 Bán buôn chè N
266 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
267 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
268 4633 Bán buôn đồ uống N
269 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
270 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
271 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
272 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
273 46411 Bán buôn vải N
274 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
275 46413 Bán buôn hàng may mặc N
276 46414 Bán buôn giày dép N
277 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
278 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
279 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
280 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
281 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
282 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
283 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
284 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
285 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
286 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
287 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
288 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
289 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
290 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
291 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
292 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
293 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
294 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
295 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
296 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
297 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
298 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
299 46612 Bán buôn dầu thô N
300 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
301 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
302 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
303 46621 Bán buôn quặng kim loại N
304 46622 Bán buôn sắt, thép N
305 46623 Bán buôn kim loại khác N
306 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
307 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
308 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
309 46632 Bán buôn xi măng N
310 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
311 46634 Bán buôn kính xây dựng N
312 46635 Bán buôn sơn, vécni N
313 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
314 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
315 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
316 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
317 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
318 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
319 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
320 46694 Bán buôn cao su N
321 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
322 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
323 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
324 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
325 46900 Bán buôn tổng hợp N
326 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310366741

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

131 Bình Quới - Phường 27 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100106666

Người đại diện: Bùi Đức Khiêm

76 Nguyễn Trường Tộ, Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101543274

Người đại diện: Nguyễn Văn Dương

Lô 28 - 168 Nguyễn Công Thái, khu đô thị Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311521076

Người đại diện: Diệp Chi Xiền

231/9 Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101473115-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Học

Số 38 ngõ Thổ Quan, phố Khâm Thiên, phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309867415

Người đại diện: Văn Thanh Phước

845/4 Hương Lộ 2, khu phố 8 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310366540

Người đại diện: Nguyễn Hà Thị Tuyết Nga

50/45 Chu Văn An - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100107814

Người đại diện: Chu Hùng Cường

Số 352 phố Đội Cấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101545017

Người đại diện: Đoàn Thị Khánh Vân

Số 818- H19 - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309868916

Người đại diện: Lê Hoàng Sơn

21/20/41 Lê Công Phép Phường An Lạc - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311521044

Người đại diện: Hồ Thị Thanh Phương

24 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102358161

Người đại diện: Lê Văn Hải

Số 46, ngõ 306 phố Tây Sơn - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết