Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Quang do Hoàng Thanh Quang thành lập vào ngày 10/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Quang Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 676 Ngọc Lâm, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108225048

Người ĐDPL: Hoàng Thanh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108225048

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Phú Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
65 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
66 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
67 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
68 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
69 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
70 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
71 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
72 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
84 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
85 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55101 Khách sạn N
95 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
100 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
101 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
102 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802925162

Người đại diện: Đỗ Văn Trung

SN 136, Tiểu khu 3, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502314580

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

ấp Phú Bình - Xã Hòa Hiệp - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100633835

Người đại diện: Phan Nguyệt Diễm Hà

đường Nguyễn Chí Thanh, khóm 7, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200730800

Đường tỉnh 940, Ấp Trà Do, Xã Lâm Kiết, Huyện Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702219098

Người đại diện: Nguyễn Đức Thiện

Số 124 Phương Thành, khu phố 4, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802925130

Người đại diện: Nguyễn Minh Hải

Số 05 Lê Hữu Lập, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502314573

Người đại diện: Trịnh Hữu Nghị

ấp Song Vĩnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100633842

Người đại diện: Giảng Thế Phong

Khóm 7, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702219080

Người đại diện: Lê Sơn Trường

L1-25 Siêu thị Co.op Mart Rạch Giá, Khu TTTM Tổng hợp 16ha, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200731018

Người đại diện: Mã Hậu Giang

Số 108/10/1A, Ấp Châu Thành, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802925148

Người đại diện: Đỗ Xuân Bình

Số 57 Đường Lê Tất Đắc, Phố Nam Cao, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502314728

Người đại diện: Tô Ngọc Hưng

Tổ 5, ấp 6 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết