Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nụ Cười Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nụ Cười Việt Nam do Phạm Ngọc Trâm thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nụ Cười Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nụ Cười Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Smile Education Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Biệt thự 01.07, đường số 02, Dự án Green Pearl, số 378 đường Minh Khai , Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108225111

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Trâm

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108225111

Lĩnh vực: Giáo dục mầm non


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Nụ Cười Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
31 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
32 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
33 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
34 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
35 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
36 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
37 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
38 58110 Xuất bản sách N
39 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
40 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
41 58190 Hoạt động xuất bản khác N
42 58200 Xuất bản phần mềm N
43 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
44 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
45 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
46 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
47 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
48 85322 Dạy nghề N
49 85410 Đào tạo cao đẳng N
50 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
51 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
52 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
53 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
54 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
55 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
56 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
57 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
58 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
59 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
60 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
61 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
62 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
63 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
64 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
65 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
66 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
67 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
68 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
69 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
70 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
71 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
72 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
73 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100112728

Người đại diện: Lê Ngọc Hà

Số 04, đường Võ Văn Tần - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700334776

Người đại diện: Dương Xuân Chiêu

Khu Xuân Cầm - Xã Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900802715

Người đại diện: Vũ Anh Tuấn

Số 103, đường Ngô Đức Kế - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603047483

Người đại diện: Võ Công Thành

ấp Sơn Hà - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702196415

Người đại diện: Nguyễn Kỳ Quân

Số 7 Đại lộ Độc lập, khu Công nghiệp Sóng Thần 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100100761

Người đại diện: Thái Văn Anh

Số 2 Quốc lộ 1A, xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700334769

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tân

Tổ 3, khu 7 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900802747

Người đại diện: Trần Hoàng Anh.

Số 222, đường Phong Định Cảng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603047451

Người đại diện: Đặng Văn Huấn

Số 127/3, ấp Độc Lập - Xã Giang Điền - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100101959

Người đại diện: Liao Yu Chun

ấp 5 xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết