Công Ty Cổ Phần Nông Sản Và Thực Phẩm Thủ Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Và Thực Phẩm Thủ Đô do Trần Thị Kim Trường thành lập vào ngày 10/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Sản Và Thực Phẩm Thủ Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Và Thực Phẩm Thủ Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thu Do Food And Agricultural Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 33, Liền kề 14A Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108225464

Người ĐDPL: Trần Thị Kim Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108225464

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Và Thực Phẩm Thủ Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm Y
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
17 46411 Bán buôn vải N
18 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
19 46413 Bán buôn hàng may mặc N
20 46414 Bán buôn giày dép N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
57 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
101 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
102 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
103 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
104 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
105 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
106 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
107 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
127 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
128 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
129 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
130 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
131 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
132 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
133 82920 Dịch vụ đóng gói N
134 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314220140

Người đại diện: Trần Văn Hùng

10/18E, Tổ 3, Ấp Dân Thắng 2, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314163703

Người đại diện: Mairot Denis Maurice Camille Roy Gerard Alain Roger

247/8B Hoàng Hoa Thám, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314841211

Người đại diện: Lê Trọng Tĩnh

405/13 Đường Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102713673

Người đại diện: Trần Văn Động

Sân bay Quốc tế Nội Bài - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314681279

Người đại diện: Nguyễn Trọng Mạnh

114/106/8/8 Phú Thọ Hòa, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314220165

Người đại diện: Phạm Biên Cương

76/4B Tây Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314164432

Người đại diện: Hồ Thị Thu Thủy

47 Hoa Sữa, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314840923

Người đại diện: Nguyễn Thái Quang

Số 8, Đường Số 8, KDC Cityland GardenHill, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314220119

Người đại diện: Phạm Hoàng Tuấn

22/4 Tô Ký, Ấp Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102716917

Người đại diện: Nguyễn Văn Cầu

Số 17 đường 2 xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314681039

Người đại diện: Nguyễn Bính

973 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314834260

Người đại diện: Huỳnh Mạnh Đạt

109/11/9 Đường số 4, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết