Công Ty Cổ Phần Schneider Led Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Schneider Led Việt Nam do Nguyễn Hải Nam thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Schneider Led Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Schneider Led Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Schneider Led Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 4, số 262 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108227197

Người ĐDPL: Nguyễn Hải Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108227197

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Schneider Led Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
27 37001 Thoát nước N
28 37002 Xử lý nước thải N
29 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
30 3812 Thu gom rác thải độc hại N
31 38121 Thu gom rác thải y tế N
32 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
33 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
34 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
35 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
36 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
39 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
40 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
41 41000 Xây dựng nhà các loại N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
44 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
59 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
63 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
70 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
71 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
83 46202 Bán buôn hoa và cây N
84 46203 Bán buôn động vật sống N
85 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
90 46322 Bán buôn thủy sản N
91 46323 Bán buôn rau, quả N
92 46324 Bán buôn cà phê N
93 46325 Bán buôn chè N
94 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
95 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
96 4633 Bán buôn đồ uống N
97 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
98 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
99 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
126 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
127 46612 Bán buôn dầu thô N
128 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
129 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
130 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
131 46621 Bán buôn quặng kim loại N
132 46622 Bán buôn sắt, thép N
133 46623 Bán buôn kim loại khác N
134 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
135 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
137 46632 Bán buôn xi măng N
138 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
139 46634 Bán buôn kính xây dựng N
140 46635 Bán buôn sơn, vécni N
141 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
142 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
143 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
145 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
146 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
147 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
148 46694 Bán buôn cao su N
149 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
150 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
151 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
152 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
153 46900 Bán buôn tổng hợp N
154 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
157 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
214 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
215 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
216 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
217 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
218 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
219 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
220 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
221 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
222 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
223 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
224 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
225 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
226 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
227 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
228 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
229 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
230 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
231 49200 Vận tải bằng xe buýt N
232 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
233 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
234 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
235 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
236 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
237 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
238 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
239 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
240 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
241 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
242 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
243 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
244 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
245 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
246 49400 Vận tải đường ống N
247 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
248 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
249 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
250 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
251 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
252 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
253 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
254 5224 Bốc xếp hàng hóa N
255 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
256 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
257 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
258 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
259 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
260 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55101 Khách sạn N
262 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
265 5590 Cơ sở lưu trú khác N
266 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
267 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
268 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
269 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
270 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
271 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
272 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
273 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
274 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
275 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
276 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
277 58110 Xuất bản sách N
278 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
279 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
280 58190 Hoạt động xuất bản khác N
281 58200 Xuất bản phần mềm N
282 7710 Cho thuê xe có động cơ N
283 77101 Cho thuê ôtô N
284 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
285 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
286 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
287 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
288 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
289 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
290 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
291 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
292 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
293 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
294 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
295 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
296 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
297 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
298 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
299 79110 Đại lý du lịch N
300 79120 Điều hành tua du lịch N
301 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
302 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
303 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
304 80300 Dịch vụ điều tra N
305 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
306 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
307 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
308 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
309 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500602264

Người đại diện: Thái Bá Trung

An Xuân 3 - Xã Xuân Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139185

Người đại diện: Lê Vinh

59 Thích Quảng Đức, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564005

Người đại diện: Phạm Nam Phương

Phòng 104 A1, Chung Cư Đông Nam Thủy Trường - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901939455

Người đại diện: Hoàng Minh Thiết

Nhà ông Nguyễn Doãn Lâm, xóm Vật Tư, Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801156886

Người đại diện: Hà Minh Khôi

Số 1, đường Quốc lộ 14, Ấp Cầu 2, Xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500602257

Số 73, Khu phố 6 - Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139202

Người đại diện: Phạm Tiến Đạt

Tổ 5, Khối phố 3, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564100

Người đại diện: Nguyễn Thị Lòng

Thôn Phú Lễ - Xã Quảng Phú - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901939127

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Minh

K2, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801157216

Người đại diện: Teo Thiam Peck

Lô B8B, Khu Công Nghiệp Becamex – Bình Phước, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500602218

Người đại diện: Trần Văn Chí

Khu phố 3 - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139114

Người đại diện: Đỗ Thị Cường

138 Ngô Quyền, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết