Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Thăng Long do Nguyễn Tiến Hiệp thành lập vào ngày 11/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thang Long Pharmaceutical And Medical Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 18, ngõ 264/7 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108227479

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108227479

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
21 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
22 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
23 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
24 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
25 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
26 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
27 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
28 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
29 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4632 Bán buôn thực phẩm N
35 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 46322 Bán buôn thủy sản N
37 46323 Bán buôn rau, quả N
38 46324 Bán buôn cà phê N
39 46325 Bán buôn chè N
40 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
41 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
72 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
75 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
76 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
77 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
78 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
79 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
80 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
81 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55101 Khách sạn N
91 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
96 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
101 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
102 58110 Xuất bản sách N
103 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
104 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
105 58190 Hoạt động xuất bản khác N
106 58200 Xuất bản phần mềm N
107 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
108 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
109 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
110 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
111 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
112 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
113 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
114 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
115 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
116 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
117 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
118 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
119 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
120 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
121 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
122 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1400422833

Số 386 ấp Tân Dinh, xã Tân Hoà - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000513475

Người đại diện: Phái Phúc

Đội 4 - Xã Cư Suê - Xã Cư Suê - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600346320

Người đại diện: Hoàng Đình Đức

Thôn Cổ Liêu - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401758129

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Phương

73 Nguyễn Như Hạnh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302036813-001

Siêu thị Đồng tháp Số 1 Đường 30/4 P1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800862788

Người đại diện: Phạm Duy Thưởng

Số nhà 25 Trần Hưng Đạo - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000513482

Người đại diện: Phan Văn Quý

Tổ 10 - K4 Hoàng Hoa Thám, Phường Tân Tiến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600346401

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tường

Thị trấn Cổ Lễ - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401758168

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Trinh

10 Trần Đức Thảo - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800861128

Người đại diện: Phạm Quang Toàn

Số nhà 38, phố Bình Minh - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400422590

Số 163, Lê Lợi, khóm 2, Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000513531

Người đại diện: Phạm Đồng Thanh

Thôn 9 - Xã Tân Hoà - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc

Xem chi tiết