Công Ty Cổ Phần 04 Vinaca Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần 04 Vinaca Việt Nam do Trương Thị Bình thành lập vào ngày 11/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần 04 Vinaca Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 04 Vinaca Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Vinaca 04 Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Khoái Nội, Xã Thắng Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108227493

Người ĐDPL: Trương Thị Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108227493

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 04 Vinaca Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
41 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
42 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
44 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
45 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
46 35101 Sản xuất điện N
47 35102 Truyền tải và phân phối điện N
48 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
49 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55101 Khách sạn N
51 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
56 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
59 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
60 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
61 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
62 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
63 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
64 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
65 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
66 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901002207

Xóm 5 xã Nam Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100555134

Người đại diện: Võ Thị Thành

39 ấp 1 xã Long Khê - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603099562

Người đại diện: Trần Trí Trung

Số 062, ấp Sơn Hà - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400033988-002

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

Tổ 14, thôn Võ Cang - Xã Vĩnh Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702250831

Người đại diện: Trịnh Minh Vũ

Số 1/109D Khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100555159

Người đại diện: Lê Trung Đức

Lô C2-5, đường VL3, khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901002165

Xóm 5, xã Trung Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603098294

Người đại diện: Đinh Văn Trường

169/25 ấp Thái Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200753142

Người đại diện: Lại Ngọc Dũng

326/74 Lê Hồng Phong - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100547736-001

ấp 2 xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết