Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Adam Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Adam Group do Nguyễn Văn Thiên thành lập vào ngày 11/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Adam Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Adam Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Adam Group Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 29 ngõ 151B đường Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108227824

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thiên

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108227824


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Adam Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
39 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
40 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
41 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
42 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
43 02210 Khai thác gỗ N
44 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
45 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
46 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
47 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
48 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
49 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
50 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
51 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
52 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
53 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
54 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
55 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
56 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
57 05200 Khai thác và thu gom than non N
58 06100 Khai thác dầu thô N
59 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
60 07100 Khai thác quặng sắt N
61 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
62 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
64 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
75 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
76 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
77 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
78 10611 Xay xát N
79 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
80 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
81 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
82 10720 Sản xuất đường N
83 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
84 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
85 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
86 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
87 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
89 11020 Sản xuất rượu vang N
90 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
91 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
92 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
93 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
94 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
95 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
96 16102 Bảo quản gỗ N
97 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
98 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
99 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
100 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
101 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
102 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
103 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
104 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
105 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
106 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
107 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
108 18110 In ấn N
109 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
110 18200 Sao chép bản ghi các loại N
111 19100 Sản xuất than cốc N
112 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
113 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
114 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
115 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
116 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
117 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
118 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
119 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
120 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
121 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
122 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
123 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
124 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
125 21001 Sản xuất thuốc các loại N
126 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
127 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
128 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
129 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
130 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
131 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
132 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
133 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
134 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
135 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
136 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
137 26520 Sản xuất đồng hồ N
138 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
139 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
140 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
141 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
142 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
143 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
144 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
145 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
146 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
147 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
148 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
149 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
150 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
151 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
152 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
153 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
154 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
155 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
156 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
157 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
158 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
159 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
160 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
161 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
162 28230 Sản xuất máy luyện kim N
163 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
164 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
165 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
166 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
167 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
168 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
169 29100 Sản xuất xe có động cơ N
170 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
171 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
172 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
173 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
174 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
175 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
176 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
177 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
178 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
179 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
180 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
181 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
182 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
183 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
184 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
185 32200 Sản xuất nhạc cụ N
186 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
187 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
188 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
189 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
190 35302 Sản xuất nước đá N
191 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
192 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
193 37001 Thoát nước N
194 37002 Xử lý nước thải N
195 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
196 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
197 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
198 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
199 42200 Xây dựng công trình công ích N
200 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
201 43110 Phá dỡ N
202 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
203 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
204 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
205 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
206 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
207 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
208 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
209 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
210 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
211 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
212 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
213 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
214 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
215 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
216 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
217 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
218 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
219 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
220 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
221 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
222 4541 Bán mô tô, xe máy N
223 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
224 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
225 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
226 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
227 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
228 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
229 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
230 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
231 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
232 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
233 46202 Bán buôn hoa và cây N
234 46203 Bán buôn động vật sống N
235 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
236 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
237 46310 Bán buôn gạo N
238 4632 Bán buôn thực phẩm N
239 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
240 46322 Bán buôn thủy sản N
241 46323 Bán buôn rau, quả N
242 46324 Bán buôn cà phê N
243 46325 Bán buôn chè N
244 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
245 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
246 4633 Bán buôn đồ uống N
247 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
248 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
249 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
250 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
251 46411 Bán buôn vải N
252 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
253 46413 Bán buôn hàng may mặc N
254 46414 Bán buôn giày dép N
255 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
256 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
257 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
258 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
259 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
260 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
261 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
262 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
263 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
264 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
265 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
266 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
267 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
268 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
269 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
270 46612 Bán buôn dầu thô N
271 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
272 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
273 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
274 46621 Bán buôn quặng kim loại N
275 46622 Bán buôn sắt, thép N
276 46623 Bán buôn kim loại khác N
277 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
278 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
317 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
318 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
319 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
320 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
321 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
322 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
323 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
324 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
325 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
326 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
327 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
328 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
329 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
330 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
331 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
332 5590 Cơ sở lưu trú khác N
333 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
334 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
335 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
336 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
337 71101 Hoạt động kiến trúc N
338 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
339 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
340 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
341 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
342 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
343 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
344 73100 Quảng cáo N
345 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
346 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
347 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302988770

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

384 Tên Lửa Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305259649

Người đại diện: Trần Phước Đức

35/88 Nguyễn Xuân ôn Phường 02 - Phường 2 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101346533

Số 302 đường Hồ Ba mẫu, tổ 17 phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304374896

Người đại diện: Lê Đông Hy Tường Quang

158/21/10 Phạm Văn Chiêu - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302983807

Người đại diện: Lê Võ Sinh

D5/19T ấp 4 Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101346124

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Bình

Phòng 1 - A9 tập thể Văn Chương, phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305258860

Người đại diện: Lê Trung Lễ

220/18 Nguyễn Xí Phường 26 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302984825

Người đại diện: Hùynh Văn ý

2/20 Lê Văn Quới Xã Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304375473

Người đại diện: Nguyễn Kim Thành

123 Đường Số 4 Phường 05 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101346967

36A/165 phố Chùa Bộc, phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305258846

Người đại diện: Vương Khánh Vân

P.204 #2 TN.Đăng Minh L11-L12 Miếu Nổi Phường 03 - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304375459

Người đại diện: Nguyễn Minh Tâm

16/2E Quang Trung Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết