Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dệt Đức Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dệt Đức Tâm do Vũ Ngọc Dương thành lập vào ngày 11/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dệt Đức Tâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dệt Đức Tâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Tam Textile Trading And Production Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 9, ngõ 159, phố Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108229758

Người ĐDPL: Vũ Ngọc Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108229758

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dệt Đức Tâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
9 46411 Bán buôn vải N
10 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
11 46413 Bán buôn hàng may mặc N
12 46414 Bán buôn giày dép N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
34 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
35 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
36 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
37 46694 Bán buôn cao su N
38 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
39 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
40 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
41 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
42 46900 Bán buôn tổng hợp N
43 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
61 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
62 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
63 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
64 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
65 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
66 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
67 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
68 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
69 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
70 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
71 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
72 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
73 49200 Vận tải bằng xe buýt N
74 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
75 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
76 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
77 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
78 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
79 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
80 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
81 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101693680

Người đại diện: Ngô Quốc Thiện

65 Quốc lộ 62 - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300371952

Người đại diện: Huỳnh Hữu Nghĩa

Số 123/3 Lộ số 4 - Phường 4 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600652688

Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801036664

Người đại diện: Bạch Trung Hiếu

Xóm Quang Hai - Xã Quyết Thắng - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101693874

Người đại diện: Nguyễn Văn Phố

92/3, ấp 3 - Xã Mỹ Phú - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500235724-001

9/1 Xóm Bún - Phường 2 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300372071

Người đại diện: Lê Thị Kim Lan

82A1, Đại lộ Đồng Khởi - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600652670

Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801036657

Người đại diện: Vũ Minh Cương

Thị Tứ Đồng Gia - Xã Đồng Gia - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101693747

Người đại diện: Huỳnh Thanh Tuyền

57, ấp 4 - Xã Mỹ An - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết